Bản dịch của từ A thousand times trong tiếng Việt
A thousand times
A thousand times (Phrase)
Lặp đi lặp lại hoặc rất thường xuyên.
Repeatedly or very often.
She has volunteered a thousand times at local shelters this year.
Cô ấy đã tình nguyện một nghìn lần tại các nơi trú ẩn địa phương năm nay.
He does not attend social events a thousand times like others.
Anh ấy không tham dự các sự kiện xã hội một nghìn lần như những người khác.
Have you participated a thousand times in community meetings this month?
Bạn đã tham gia một nghìn lần vào các cuộc họp cộng đồng trong tháng này chưa?
Cụm từ "a thousand times" được sử dụng để chỉ mức độ lặp lại một hành động hoặc khẳng định một điều gì đó đến mức cực độ, thường mang tính nhấn mạnh. Trong văn nói và viết tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách dùng. Cách phát âm cũng tương đồng, thường nhấn mạnh vào âm "thousand".
Cụm từ "a thousand times" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "thousand" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þūsend", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "þūsundi" và tiếng Proto-Indo-European *tusend. Từ này biểu thị con số 1000, một khái niệm gắn liền với sự lớn lao và vô hạn. Sự kết hợp với "times" (thời gian) nhấn mạnh tính lặp lại, cho thấy một cường độ hoặc mức độ rất cao, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc khẳng định mạnh mẽ.
Cụm từ "a thousand times" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để nhấn mạnh sự lặp lại hoặc tầm quan trọng của một vấn đề. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng nó mang tính biểu cảm mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn hóa đại chúng, văn thơ và việc truyền đạt cảm xúc, thể hiện sự khăng khăng hoặc mạnh mẽ đối với một ý tưởng hay cảm xúc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp