Bản dịch của từ A thousand times trong tiếng Việt

A thousand times

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A thousand times (Phrase)

ə θˈaʊzənd tˈaɪmz
ə θˈaʊzənd tˈaɪmz
01

Lặp đi lặp lại hoặc rất thường xuyên.

Repeatedly or very often.

Ví dụ

She has volunteered a thousand times at local shelters this year.

Cô ấy đã tình nguyện một nghìn lần tại các nơi trú ẩn địa phương năm nay.

He does not attend social events a thousand times like others.

Anh ấy không tham dự các sự kiện xã hội một nghìn lần như những người khác.

Have you participated a thousand times in community meetings this month?

Bạn đã tham gia một nghìn lần vào các cuộc họp cộng đồng trong tháng này chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A thousand times cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consider Thomas Edison, who failed a before successfully inventing the world-changing light bulb [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with A thousand times

Không có idiom phù hợp