Bản dịch của từ A to z trong tiếng Việt
A to z

A to z (Phrase)
Danh sách các mục đầy đủ hoặc đa dạng.
A comprehensive or wideranging list of items.
The community center offers a to z resources for social activities.
Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên a đến z cho các hoạt động xã hội.
They do not provide a to z information about local charities.
Họ không cung cấp thông tin a đến z về các tổ chức từ thiện địa phương.
Does the city have a to z guide for social services available?
Thành phố có hướng dẫn a đến z cho các dịch vụ xã hội không?
"A to Z" là một cụm từ tiếng Anh thể hiện sự bao quát, toàn diện, thường được sử dụng để chỉ việc bao quát tất cả các khía cạnh của một chủ đề nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc hướng dẫn, thuật ngữ này có thể ám chỉ việc cung cấp thông tin từ cơ bản đến nâng cao. "A to Z" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, và thường được phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "A to Z" xuất phát từ chữ cái đầu tiên và cuối cùng của bảng chữ cái Latin, "A" và "Z". Cụm từ này mang nghĩa chỉ sự toàn diện, đề cập đến mọi khía cạnh, yếu tố trong một chủ đề nào đó. Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, cách nói này phản ánh sự tiện lợi trong việc biểu thị một phạm vi rộng lớn, giúp người nghe hoặc đọc dễ dàng liên tưởng đến sự hoàn chỉnh và bao quát.
Từ "a to z" thường không xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một cụm từ không mang tính học thuật cao. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày khi đề cập đến một cái gì đó bao quát, toàn diện hoặc đầy đủ, chẳng hạn như trong các hướng dẫn, khóa học hoặc tài liệu tham khảo. Cụm từ này có thể thể hiện sự bao quát từ đầu đến cuối một chủ đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp