Bản dịch của từ A to z trong tiếng Việt

A to z

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A to z (Phrase)

ˈeɪtoʊz
ˈeɪtoʊz
01

Danh sách các mục đầy đủ hoặc đa dạng.

A comprehensive or wideranging list of items.

Ví dụ

The community center offers a to z resources for social activities.

Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên a đến z cho các hoạt động xã hội.

They do not provide a to z information about local charities.

Họ không cung cấp thông tin a đến z về các tổ chức từ thiện địa phương.

Does the city have a to z guide for social services available?

Thành phố có hướng dẫn a đến z cho các dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a to z/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A to z

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.