Bản dịch của từ A while back trong tiếng Việt

A while back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A while back (Phrase)

ə wˈaɪl bˈæk
ə wˈaɪl bˈæk
01

Cách đây một thời gian.

Some time ago.

Ví dụ

I met Sarah at the park a while back.

Tôi đã gặp Sarah ở công viên cách đây một thời gian.

I didn't see John at the party a while back.

Tôi không thấy John ở bữa tiệc cách đây một thời gian.

Did you talk to Emily a while back?

Bạn đã nói chuyện với Emily cách đây một thời gian chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A while back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's not fair for one person to shoulder all the responsibilities others kick and relax [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with A while back

Không có idiom phù hợp