Bản dịch của từ A while back trong tiếng Việt
A while back

A while back (Phrase)
I met Sarah at the park a while back.
Tôi đã gặp Sarah ở công viên cách đây một thời gian.
I didn't see John at the party a while back.
Tôi không thấy John ở bữa tiệc cách đây một thời gian.
Did you talk to Emily a while back?
Bạn đã nói chuyện với Emily cách đây một thời gian chưa?
Cụm từ "a while back" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ, thường mang ý nghĩa khoảng thời gian ngắn nhưng không cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương đối giống nhau; tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể thay đổi đôi chút do ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa và ngữ điệu địa phương. Trong văn viết, cụm từ này thường mang tính không chính thức và được sử dụng trong hội thoại hoặc văn bản không chính thức.
Cụm từ "a while back" xuất phát từ trong ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "a while" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hwila", có nghĩa là "thời gian" hoặc "khoảng thời gian". Sự kết hợp này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ, thể hiện sự tương đối về thời gian. Cụm từ này hiện nay thường được dùng để chỉ một sự kiện hay hành động đã xảy ra trước đây, mang tính chất không chính xác về thời điểm nhưng có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "a while back" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, giúp người nói diễn đạt thời gian một cách cụ thể nhưng không cần chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ, thường mang ý nghĩa tương đối và không chính xác, tạo cảm giác thân mật và tự nhiên trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
