Bản dịch của từ Ab initio trong tiếng Việt
Ab initio

Ab initio (Adjective)
The ab initio approach to education emphasizes building strong foundations.
Phương pháp ab initio trong giáo dục nhấn mạnh việc xây dựng nền tảng vững chắc.
The ab initio analysis of the social issue revealed fundamental flaws.
Phân tích ab initio về vấn đề xã hội đã phơi bày những sai lầm cơ bản.
The ab initio training program aims to equip individuals with essential skills.
Chương trình đào tạo ab initio nhằm trang bị cho cá nhân những kỹ năng cần thiết.
Ab initio (Adverb)
Từ đầu.
From the beginning.
The project was planned ab initio to ensure success.
Dự án được lập kế hoạch từ đầu để đảm bảo thành công.
The company's growth strategy was developed ab initio.
Chiến lược phát triển của công ty được phát triển từ đầu.
The team implemented the new policy ab initio this year.
Nhóm đã thực hiện chính sách mới từ đầu năm nay.
"Ab initio" là một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "từ đầu" hoặc "từ ban đầu". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và triết học để chỉ quá trình bắt đầu từ những giả định cơ bản, không dựa vào các dữ liệu trước đó. Trong lĩnh vực khoa học tính toán, "ab initio" chỉ các phương pháp tính toán mà không sử dụng thông tin thực nghiệm, nhằm khám phá các tính chất nguyên tử hoặc phân tử. Cụm từ này không có sự khác biệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu địa phương.
Thuật ngữ "ab initio" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "từ đầu" hoặc "từ nguyên thủy". Trong bối cảnh khoa học và triết học, nó được sử dụng để chỉ việc phân tích, nghiên cứu một vấn đề từ những nguyên tắc cơ bản nhất, mà không dựa vào giả thuyết hay dữ liệu có sẵn. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào phương pháp luận và sự chính xác trong nghiên cứu, rất phù hợp với các ngành khoa học tự nhiên và khoa học máy tính hiện đại.
Cụm từ "ab initio" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các phần viết và nghe. Trong phần nói và đọc, nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, pháp lý hoặc kỹ thuật để chỉ một phương pháp hay quá trình bắt đầu từ những giả định cơ bản nhất. Ngoài ra, "ab initio" cũng thường gặp trong các nghiên cứu học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến vật lý và hóa học, nơi diễn ra phân tích từ các nguyên lý cơ bản.