Bản dịch của từ Ab initio trong tiếng Việt

Ab initio

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ab initio (Adjective)

ɑb ɪnˈɪtiˌoʊ
ɑb ɪnˈɪtiˌoʊ
01

Bắt đầu từ đầu.

Starting from the beginning.

Ví dụ

The ab initio approach to education emphasizes building strong foundations.

Phương pháp ab initio trong giáo dục nhấn mạnh việc xây dựng nền tảng vững chắc.

The ab initio analysis of the social issue revealed fundamental flaws.

Phân tích ab initio về vấn đề xã hội đã phơi bày những sai lầm cơ bản.

The ab initio training program aims to equip individuals with essential skills.

Chương trình đào tạo ab initio nhằm trang bị cho cá nhân những kỹ năng cần thiết.

Ab initio (Adverb)

ɑb ɪnˈɪtiˌoʊ
ɑb ɪnˈɪtiˌoʊ
01

Từ đầu.

From the beginning.

Ví dụ

The project was planned ab initio to ensure success.

Dự án được lập kế hoạch từ đầu để đảm bảo thành công.

The company's growth strategy was developed ab initio.

Chiến lược phát triển của công ty được phát triển từ đầu.

The team implemented the new policy ab initio this year.

Nhóm đã thực hiện chính sách mới từ đầu năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ab initio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ab initio

Không có idiom phù hợp