Bản dịch của từ Abacate trong tiếng Việt
Abacate

Abacate (Noun)
I bought an abacate for my salad at the local market.
Tôi đã mua một quả abacate cho salad của mình ở chợ địa phương.
Many people do not know how to prepare an abacate properly.
Nhiều người không biết cách chế biến abacate đúng cách.
Is an abacate a popular fruit in social gatherings?
Abacate có phải là trái cây phổ biến trong các buổi tụ họp không?
Từ "abacate" trong tiếng Bồ Đào Nha chỉ loại quả được biết đến rộng rãi là "avocado" trong tiếng Anh. Đây là loại trái cây giàu chất béo không bão hòa, thường được tiêu thụ trong các món salad, guacamole hoặc đơn giản là ăn sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở British và American English, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm vùng miền. Tại Mỹ, từ này thường được phát âm là /əˈvɑː.kə.doʊ/, trong khi tại Anh, cách phát âm gần giống nhưng có thể nhẹ nhàng hơn với âm tiết trước đó.
Từ "abacate" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl "āhuacatl", có nghĩa là trái bơ. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Tây Ban Nha thành "aguacate" trước khi được du nhập vào tiếng Bồ Đào Nha với hình thức "abacate". Trái bơ được biết đến từ thời kỳ tiền Columbus tại Mỹ Latinh, và giờ đây, từ này không chỉ chỉ đơn thuần là một loại trái cây mà còn biểu trưng cho sự phong phú và dinh dưỡng trong ẩm thực hiện đại.
Từ “abacate” (quả bơ) ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thí sinh nói về thực phẩm hoặc thói quen ăn uống, cũng như trong Writing khi thảo luận về dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, “abacate” được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến ẩm thực, sức khỏe và các món ăn có chứa bơ, thể hiện sự quan tâm đến chế độ ăn uống lành mạnh.