Bản dịch của từ Avocado trong tiếng Việt
Avocado

Avocado (Noun)
Avocado is a popular fruit in many countries for its creamy texture.
Bơ là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia vì cấu trúc kem.
Some people dislike the taste of avocado due to its unique flavor.
Một số người không thích hương vị của bơ vì vị đặc biệt.
Is avocado considered a healthy food option for a balanced diet?
Liệu bơ có được coi là một lựa chọn thức ăn lành mạnh cho chế độ ăn cân đối không?
Avocado is a popular ingredient in many healthy smoothie recipes.
Bơ là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều công thức sinh tố lành mạnh.
Some people dislike the taste of avocado due to its unique texture.
Một số người không thích hương vị của bơ do cấu trúc độc đáo của nó.
Is avocado a common fruit in your country's traditional cuisine?
Bơ có phải là một loại trái cây phổ biến trong ẩm thực truyền thống của đất nước bạn không?
Dạng danh từ của Avocado (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Avocado | Avocados |
Kết hợp từ của Avocado (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ripe avocado Bơ chín | The ripe avocado tastes delicious in a salad. Quả bơ chín ngon khi ăn trong một phần salad. |
Họ từ
Quả bơ (avocado) là một loại trái cây thuộc họ Lauraceae, có nguồn gốc từ Trung Mỹ. Quả bơ có hình dạng giống như quả lê, với lớp vỏ xanh hoặc đen bóng và phần thịt mềm, màu vàng nhạt đến xanh lá, chứa nhiều chất béo không bão hòa, vitamin và khoáng chất. Trong tiếng Anh, "avocado" được sử dụng chung cho cả British English và American English, tuy nhiên, ở British English, từ này có thể được gọi là "alligator pear" (tên gọi khác ít phổ biến hơn). Quy ước sử dụng chủ yếu giống nhau giữa hai biến thể này.
Từ "avocado" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "aguacate", mà lại có nguồn gốc từ từ "āhuacatl" trong tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người bản địa Aztec. Trong tiếng Nahuatl, "āhuacatl" không chỉ có nghĩa là quả bơ mà còn ám chỉ đến bộ phận sinh dục, do hình dáng của quả bơ gợi nhớ đến. Sự kết hợp giữa hình dáng và việc sử dụng thực phẩm này đã giúp củng cố vị trí của từ trong ngôn ngữ hiện đại, với ý nghĩa chính là loại trái cây giàu dinh dưỡng.
Từ "avocado" có tần suất xuất hiện cao trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về chế độ ăn uống và dinh dưỡng. Trong bối cảnh hàng ngày, "avocado" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về sức khỏe, ẩm thực, và chế biến món ăn, khi người ta bàn về lợi ích dinh dưỡng của loại trái cây này. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

