Bản dịch của từ Avocado trong tiếng Việt

Avocado

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avocado (Noun)

ævəkˈɑdoʊ
ævəkˈɑdoʊ
01

Cây thường xanh nhiệt đới có quả bơ, có nguồn gốc từ trung mỹ và được trồng rộng rãi ở nơi khác.

The tropical evergreen tree which bears the avocado fruit native to central america and widely cultivated elsewhere.

Ví dụ

Avocado is a popular fruit in many countries for its creamy texture.

Bơ là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia vì cấu trúc kem.

Some people dislike the taste of avocado due to its unique flavor.

Một số người không thích hương vị của bơ vì vị đặc biệt.

Is avocado considered a healthy food option for a balanced diet?

Liệu bơ có được coi là một lựa chọn thức ăn lành mạnh cho chế độ ăn cân đối không?

02

Một loại quả hình quả lê với vỏ sần sùi và thịt ăn được mịn màng, nhiều dầu.

A pearshaped fruit with a rough leathery skin and smooth oily edible flesh.

Ví dụ

Avocado is a popular ingredient in many healthy smoothie recipes.

Bơ là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều công thức sinh tố lành mạnh.

Some people dislike the taste of avocado due to its unique texture.

Một số người không thích hương vị của bơ do cấu trúc độc đáo của nó.

Is avocado a common fruit in your country's traditional cuisine?

Bơ có phải là một loại trái cây phổ biến trong ẩm thực truyền thống của đất nước bạn không?

Dạng danh từ của Avocado (Noun)

SingularPlural

Avocado

Avocados

Kết hợp từ của Avocado (Noun)

CollocationVí dụ

Ripe avocado

Bơ chín

The ripe avocado tastes delicious in a salad.

Quả bơ chín ngon khi ăn trong một phần salad.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avocado/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried shrimp chips, savoury roasted sunflower seeds, and creamy smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, they can buy and asparagus, which are previously available in only spring, all year round [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Avocado

Không có idiom phù hợp