Bản dịch của từ Abacist trong tiếng Việt
Abacist
Noun [U/C]
Abacist (Noun)
ˈæbəsɪst
ˈæbəsɪst
Ví dụ
The abacist demonstrated how to perform calculations using an abacus.
Người tính toán bằng bàn tính hướng dẫn cách sử dụng bàn tính.
The ancient abacist was highly skilled in using the abacus.
Người tính toán cổ đại rất giỏi trong việc sử dụng bàn tính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abacist
Không có idiom phù hợp