Bản dịch của từ Abacist trong tiếng Việt

Abacist

Noun [U/C]

Abacist (Noun)

ˈæbəsɪst
ˈæbəsɪst
01

Người thực hiện các phép tính bằng bàn tính.

A person who makes calculations using an abacus.

Ví dụ

The abacist demonstrated how to perform calculations using an abacus.

Người tính toán bằng bàn tính hướng dẫn cách sử dụng bàn tính.

The ancient abacist was highly skilled in using the abacus.

Người tính toán cổ đại rất giỏi trong việc sử dụng bàn tính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abacist

Không có idiom phù hợp