Bản dịch của từ Abattis trong tiếng Việt
Abattis

Abattis (Noun)
Cách viết khác của abatis.
Alternative spelling of abatis.
The village built an abattis for protection against wild animals.
Ngôi làng đã xây dựng một abattis để bảo vệ khỏi động vật hoang dã.
The community did not use an abattis for defense in recent years.
Cộng đồng không sử dụng abattis để phòng thủ trong những năm gần đây.
Did the town ever construct an abattis for safety measures?
Thị trấn có bao giờ xây dựng một abattis để đảm bảo an toàn không?
Từ "abattis" (tiếng Pháp) chỉ các cấu trúc phòng thủ được xây dựng từ cây cối hoặc gỗ để bảo vệ một khu vực quân sự. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để miêu tả các chướng ngại vật được lắp đặt nhằm làm chậm bước tiến của kẻ thù. "Abattis" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, với sự nhấn mạnh khác nhau trong các âm tiết trong từng ngôn ngữ.
Từ "abattis" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latin "abattuere", nghĩa là "đánh ngã" hoặc "hạ xuống". Trong bối cảnh quân sự, nó chỉ các loại hàng rào phòng thủ làm từ cây cối bị chặt, được sử dụng để ngăn chặn lực lượng địch. Thuật ngữ này đã giữ nguyên nghĩa trong tiếng Anh, phản ánh tính chất phòng thủ và chiến thuật của cách thức bố trí các vật thể tự nhiên nhằm bảo vệ lãnh thổ.
Từ "abattis" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ quân sự, chỉ các cấu trúc phòng thủ được tạo ra từ cây cối hoặc vật liệu tự nhiên để ngăn chặn sự tiến công. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành và hẹp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "abattis" thường được sử dụng trong lịch sử quân sự, kiến trúc phòng thủ, và nghiên cứu liên quan đến các chiến thuật chiến tranh, đặc biệt trong các tài liệu cổ điển hoặc chuyên khảo về chiến lược quân sự.