Bản dịch của từ Abattis trong tiếng Việt

Abattis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abattis (Noun)

01

Cách viết khác của abatis.

Alternative spelling of abatis.

Ví dụ

The village built an abattis for protection against wild animals.

Ngôi làng đã xây dựng một abattis để bảo vệ khỏi động vật hoang dã.

The community did not use an abattis for defense in recent years.

Cộng đồng không sử dụng abattis để phòng thủ trong những năm gần đây.

Did the town ever construct an abattis for safety measures?

Thị trấn có bao giờ xây dựng một abattis để đảm bảo an toàn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abattis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abattis

Không có idiom phù hợp