Bản dịch của từ Abbe trong tiếng Việt
Abbe

Abbe (Noun)
Cách viết khác của abbé.
Alternative spelling of abbé.
The abbe dedicated his life to helping the poor in Paris.
Ngài abbe dành cả đời mình để giúp đỡ người nghèo ở Paris.
The abbe's teachings on compassion inspired many young people.
Những lời dạy của ngài abbe về lòng trắc ẩn đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
The abbe's charitable work gained recognition from the local community.
Công việc từ thiện của ngài abbe nhận được sự công nhận từ cộng đồng địa phương.
Họ từ
Từ "abbe" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một giáo sĩ hoặc một tu sĩ trong Giáo hội Công giáo, thường là những người làm việc trong các tu viện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ít hơn và thường chỉ mang nghĩa cụ thể. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể đối với từ này, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc tôn giáo và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "abbe" xuất phát từ tiếng Pháp "abbé", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbas", nghĩa là "cha" trong ngữ cảnh tôn giáo. Từ này được sử dụng để chỉ vị trụ trì hoặc nhà tu hành trong Giáo hội Công giáo, đặc biệt là tại các tu viện. Trong dòng thời gian, thuật ngữ này đã mang theo ý nghĩa tôn kính và trách nhiệm trong cộng đồng tôn giáo, được kết nối chặt chẽ với vị trí lãnh đạo và phục vụ trong đức tin.
Từ "abbe" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi chủ đề thường mang tính thực tiễn hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong tài liệu liên quan đến tôn giáo hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh chung, "abbe" thường được sử dụng để chỉ một tu sĩ nam trong các giáo hội Công giáo, thường có ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận về văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp