Bản dịch của từ Abbe trong tiếng Việt

Abbe

Noun [U/C]

Abbe (Noun)

æbˈei
ˈæbi
01

Cách viết khác của abbé

Alternative spelling of abbé

Ví dụ

The abbe dedicated his life to helping the poor in Paris.

Ngài abbe dành cả đời mình để giúp đỡ người nghèo ở Paris.

The abbe's teachings on compassion inspired many young people.

Những lời dạy của ngài abbe về lòng trắc ẩn đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.

The abbe's charitable work gained recognition from the local community.

Công việc từ thiện của ngài abbe nhận được sự công nhận từ cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abbe

Không có idiom phù hợp