Bản dịch của từ Abbreviator trong tiếng Việt
Abbreviator

Abbreviator (Noun)
Người rút ngắn hoặc viết tắt.
One who shortens or abbreviates.
The abbreviator summarized the meeting notes for better understanding.
Người viết tắt đã tóm tắt biên bản cuộc họp để dễ hiểu hơn.
The abbreviator did not include all details in the report.
Người viết tắt đã không bao gồm tất cả chi tiết trong báo cáo.
Is the abbreviator responsible for shortening the social media posts?
Người viết tắt có trách nhiệm rút gọn các bài đăng trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Abbreviator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abbreviator | Abbreviators |
Abbreviator (Noun Countable)
Một thiết bị viết tắt hoặc rút ngắn.
A device that abbreviates or shortens.
The abbreviator helped shorten the social media post by 50 characters.
Công cụ viết tắt đã giúp rút ngắn bài viết mạng xã hội 50 ký tự.
The abbreviator does not work well with long social messages.
Công cụ viết tắt không hoạt động tốt với những tin nhắn xã hội dài.
Is the abbreviator useful for creating short social media updates?
Công cụ viết tắt có hữu ích cho việc tạo cập nhật mạng xã hội ngắn không?
Họ từ
Từ "abbreviator" có nguồn gốc từ động từ "abbreviate", có nghĩa là viết tắt hoặc rút ngắn một từ hoặc cụm từ. "Abbreviator" chỉ người hoặc công cụ thực hiện hành động này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong học thuật, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phổ biến của các từ viết tắt thường thay đổi giữa các khu vực văn hóa, ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ trong từng bối cảnh.
Từ "abbreviator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviator", bắt nguồn từ "abbreviatio", nghĩa là "sự rút gọn". Tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi", cùng với "brevi-" có nghĩa là "ngắn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc thu gọn văn bản hoặc ý tưởng, thể hiện rõ ràng qua chức năng của người hoặc vật rút ngắn thông tin, từ đó kết nối mật thiết với nghĩa hiện tại là người thực hiện việc rút gọn.
Từ "abbreviator" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ và viết lách. Nó không thường xuyên được sử dụng trong bài thi Nghe, Nói hoặc Đọc, nhưng có thể thấy trong các bài luận viết học thuật khi thảo luận về các phương pháp rút gọn từ ngữ hoặc cách thức đơn giản hóa thông điệp. Trong các tình huống thông thường, từ này cũng được dùng để chỉ những người hoặc công cụ giúp giản lược nội dung, thường trong lĩnh vực giáo dục hoặc truyền thông.