Bản dịch của từ Abbreviator trong tiếng Việt

Abbreviator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abbreviator (Noun)

əbɹˈiviˌeɪtɚ
əbɹˈiviˌeɪtɚ
01

Người rút ngắn hoặc viết tắt.

One who shortens or abbreviates.

Ví dụ

The abbreviator summarized the meeting notes for better understanding.

Người viết tắt đã tóm tắt biên bản cuộc họp để dễ hiểu hơn.

The abbreviator did not include all details in the report.

Người viết tắt đã không bao gồm tất cả chi tiết trong báo cáo.

Is the abbreviator responsible for shortening the social media posts?

Người viết tắt có trách nhiệm rút gọn các bài đăng trên mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Abbreviator (Noun)

SingularPlural

Abbreviator

Abbreviators

Abbreviator (Noun Countable)

əbɹˈiviˌeɪtɚ
əbɹˈiviˌeɪtɚ
01

Một thiết bị viết tắt hoặc rút ngắn.

A device that abbreviates or shortens.

Ví dụ

The abbreviator helped shorten the social media post by 50 characters.

Công cụ viết tắt đã giúp rút ngắn bài viết mạng xã hội 50 ký tự.

The abbreviator does not work well with long social messages.

Công cụ viết tắt không hoạt động tốt với những tin nhắn xã hội dài.

Is the abbreviator useful for creating short social media updates?

Công cụ viết tắt có hữu ích cho việc tạo cập nhật mạng xã hội ngắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abbreviator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abbreviator

Không có idiom phù hợp