Bản dịch của từ Abducens trong tiếng Việt
Abducens
Abducens (Noun)
The abducens nerve controls eye movement in social interactions.
Dây thần kinh abducens điều khiển chuyển động mắt trong tương tác xã hội.
The abducens nerve does not affect facial expressions in social settings.
Dây thần kinh abducens không ảnh hưởng đến biểu cảm khuôn mặt trong bối cảnh xã hội.
How does the abducens nerve influence communication in social situations?
Dây thần kinh abducens ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong tình huống xã hội?
"Abducens" là thuật ngữ dùng để chỉ dây thần kinh thứ sáu trong hệ thống thần kinh của con người, có chức năng chi phối cử động của cơ ngoại nhãn (dùng cho sự di chuyển của mắt). Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và giải phẫu.
Từ "abducens" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "ab" có nghĩa là "ra khỏi" và "ducens" là dạng hiện tại của động từ "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm dây thần kinh vận động dẫn dắt các cơ bắp đối diện, đặc biệt trong hệ thần kinh sọ. Trong y học, "abducens" được sử dụng để chỉ dây thần kinh thứ sáu, có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chuyển động của mắt, phản ánh tính chất "dẫn dắt ra khỏi" của nó.
Từ "abducens" là một thuật ngữ y học, ám chỉ đến dây thần kinh abducens, có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chuyển động mắt. Trong các khía cạnh của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện ở bốn thành phần; nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn cao của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế, sinh học hoặc giải phẫu, "abducens" thường xuất hiện khi nghiên cứu về hệ thống thần kinh hoặc trong bài giảng về chức năng mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp