Bản dịch của từ Abducens trong tiếng Việt

Abducens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abducens (Noun)

01

(giải phẫu) dấu ba chấm của dây thần kinh bị bắt cóc.

Anatomy ellipsis of abducens nerve.

Ví dụ

The abducens nerve controls eye movement in social interactions.

Dây thần kinh abducens điều khiển chuyển động mắt trong tương tác xã hội.

The abducens nerve does not affect facial expressions in social settings.

Dây thần kinh abducens không ảnh hưởng đến biểu cảm khuôn mặt trong bối cảnh xã hội.

How does the abducens nerve influence communication in social situations?

Dây thần kinh abducens ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong tình huống xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abducens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abducens

Không có idiom phù hợp