Bản dịch của từ Abductor trong tiếng Việt

Abductor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abductor (Noun)

æbdˈʌktɚ
æbdˈʌktəɹ
01

Kẻ bắt cóc; một kẻ bắt cóc.

One who abducts a kidnapper.

Ví dụ

The abductor demanded a ransom for the safe return of the child.

Kẻ bắt cóc đòi tiền chuộc để trẻ em được trả về an toàn.

She was relieved when the police caught the abductor before any harm.

Cô ấy nhẹ nhõm khi cảnh sát bắt được kẻ bắt cóc trước khi gây hại nào.

Did the abductor have any accomplices in the kidnapping scheme?

Kẻ bắt cóc có bất kỳ đồng phạm nào trong kế hoạch bắt cóc không?

The abductor demanded a ransom for the safe return of the child.

Kẻ bắt cóc yêu cầu một khoản tiền chuộc để trẻ trở về an toàn.

The police warned the public about the dangerous abductor on the loose.

Cảnh sát cảnh báo công chúng về kẻ bắt cóc nguy hiểm đang tự do.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abductor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abductor

Không có idiom phù hợp