Bản dịch của từ Abductor trong tiếng Việt
Abductor

Abductor (Noun)
The abductor demanded a ransom for the safe return of the child.
Kẻ bắt cóc đòi tiền chuộc để trẻ em được trả về an toàn.
She was relieved when the police caught the abductor before any harm.
Cô ấy nhẹ nhõm khi cảnh sát bắt được kẻ bắt cóc trước khi gây hại nào.
Did the abductor have any accomplices in the kidnapping scheme?
Kẻ bắt cóc có bất kỳ đồng phạm nào trong kế hoạch bắt cóc không?
The abductor demanded a ransom for the safe return of the child.
Kẻ bắt cóc yêu cầu một khoản tiền chuộc để trẻ trở về an toàn.
The police warned the public about the dangerous abductor on the loose.
Cảnh sát cảnh báo công chúng về kẻ bắt cóc nguy hiểm đang tự do.
Họ từ
Từ "abductor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abductor", có nghĩa là "người kéo ra". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, từ này chỉ các cơ có chức năng kéo một chi ra xa khỏi thân thể, như cơ abductor ở chân. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, "abductor" trong văn cảnh pháp lý thường chỉ người thực hiện hành vi bắt cóc. Sự sử dụng thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà từ này xuất hiện.
Từ "abductor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "abducere", có nghĩa là "dẫn dắt đi xa". Tiền tố "ab-" mang nghĩa "xa" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và y tế, chỉ những người thực hiện hành vi bắt cóc hoặc các cơ bắp làm nhiệm vụ kéo một phần cơ thể ra xa tâm điểm. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh tính chất của hành động gây ra sự di chuyển từ một vị trí ban đầu.
Từ "abductor" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, với sự phổ biến chủ yếu trong bối cảnh viết và nói về y học hoặc sinh học. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về giải phẫu hoặc các khía cạnh của chuyển động cơ thể. Trong đời sống thường nhật, "abductor" chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến tội phạm (người bắt cóc) hoặc trong lĩnh vực thể thao khi nói về cơ bắp hoặc chuyển động. Từ này có tính chuyên môn cao, nên ít được sử dụng trong giao tiếp phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp