Bản dịch của từ Abigail trong tiếng Việt
Abigail

Abigail (Noun)
Abigail is a trusted lady's maid in the royal household.
Abigail là một người hầu gái tin cậy trong hoàng gia.
The wealthy family doesn't have an Abigail to assist them.
Gia đình giàu có không có một Abigail để giúp họ.
Is Abigail responsible for dressing the queen for the event?
Abigail có phải chịu trách nhiệm mặc quần áo cho nữ hoàng cho sự kiện không?
Abigail served as a lady's maid for Mrs. Smith.
Abigail phục vụ làm hầu phụ cho bà Smith.
Abigail was not happy with her duties as a lady's maid.
Abigail không hài lòng với nhiệm vụ của mình làm hầu phụ.
"Abigail" là một tên riêng thường được sử dụng cho nữ giới, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang ý nghĩa là "niềm vui của cha". Trong văn hóa phương Tây, tên này đã xuất hiện từ lâu và được ưa chuộng trong nhiều tác phẩm văn học và điện ảnh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và viết tên "Abigail", tuy nhiên ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở từng vùng miền.
Từ “Abigail” có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, "Avi-Gail", có nghĩa là "Cha là niềm vui". Chủ yếu sử dụng như một tên riêng, Abigail đã được đưa vào tiếng Latinh với sự lan tỏa qua Kinh Thánh, nơi nhân vật này được mô tả là vợ của Nabal và sau đó là David. Qua thời gian, tên này không chỉ mang ý nghĩa văn hóa mà còn biểu thị sự thông minh và sắc sảo, gắn liền với hình ảnh của một người phụ nữ mạnh mẽ trong lịch sử.
Từ "Abigail" là một danh từ riêng, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tên người, đặc biệt là trong các nền văn hóa phương Tây. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả nhân vật hoặc câu chuyện. Ngoài ra, "Abigail" còn được sử dụng phổ biến trong văn học, phim ảnh, và các tình huống xã hội, thường để khắc họa tính cách hoặc vai trò của một nhân vật nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp