Bản dịch của từ Abigail trong tiếng Việt

Abigail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abigail (Noun)

01

Một cô hầu gái.

A ladys maid.

Ví dụ

Abigail is a trusted lady's maid in the royal household.

Abigail là một người hầu gái tin cậy trong hoàng gia.

The wealthy family doesn't have an Abigail to assist them.

Gia đình giàu có không có một Abigail để giúp họ.

Is Abigail responsible for dressing the queen for the event?

Abigail có phải chịu trách nhiệm mặc quần áo cho nữ hoàng cho sự kiện không?

Abigail served as a lady's maid for Mrs. Smith.

Abigail phục vụ làm hầu phụ cho bà Smith.

Abigail was not happy with her duties as a lady's maid.

Abigail không hài lòng với nhiệm vụ của mình làm hầu phụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abigail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abigail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.