Bản dịch của từ Maid trong tiếng Việt
Maid

Maid (Noun)
The maid cleaned the house thoroughly every day.
Người hầu dọn dẹp nhà mỗi ngày.
The wealthy family hired a maid to cook and clean.
Gia đình giàu có thuê một người hầu nấu ăn và dọn dẹp.
The maid was responsible for taking care of the children.
Người hầu chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em.
The maid served tea at the social gathering last Saturday.
Người hầu đã phục vụ trà trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
The maid did not attend the social event with her friends.
Người hầu đã không tham dự sự kiện xã hội với bạn bè.
Did the maid participate in the social activities last month?
Người hầu đã tham gia các hoạt động xã hội tháng trước chưa?
Dạng danh từ của Maid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maid | Maids |
Kết hợp từ của Maid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hotel maid Phục vụ khách sạn | The hotel maid tidied up the room before the guests arrived. Người phục vụ khách sạn đã dọn dẹp phòng trước khi khách đến. |
Personal maid Người hầu gia đình | She hired a personal maid to help with household chores. Cô ấy thuê một người hầu riêng để giúp việc nhà. |
Serving (all old-fashioned) maid Phục vụ người hầu cũ | Is the serving maid old-fashioned? Người hầu có phong cách cũ không? |
Live-in maid Người giúp việc sống tại nhà | Do you have a live-in maid to help with house chores? Bạn có người hầu ở nhà để giúp việc nhà không? |
Parlour/parlor maid Hầu phòng | Is the parlour maid responsible for cleaning the living room? Người hầu phòng có trách nhiệm lau dọn phòng khách không? |
Họ từ
Từ "maid" trong tiếng Anh chỉ một người phụ nữ làm các công việc nội trợ, bao gồm dọn dẹp, nấu nướng và chăm sóc trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường chỉ đến người hầu hoặc giúp việc trong các gia đình giàu có, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng "maid" để chỉ công việc này mà thường sử dụng "housekeeper". Sự khác biệt này thể hiện sự phân chia trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "maid" xuất phát từ tiếng Anglô-Saxon "maed", có nghĩa là "cô gái trẻ" hoặc "người phụ nữ chưa kết hôn". Nguồn gốc Latin "mānsuētīnus" có liên quan đến ý nghĩa của "người phục vụ" trong bối cảnh gia đình. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ những người phụ nữ làm trong vai trò phục vụ, đặc biệt trong các hộ gia đình khá giả, thể hiện mối liên hệ giữa danh phận và chức vụ xã hội.
Từ "maid" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường không đề cập đến vai trò này. Trong bối cảnh khác, "maid" thường được sử dụng để chỉ người giúp việc trong gia đình, hoặc nhân viên dọn dẹp trong khách sạn. Từ này cũng thường gặp trong văn hóa đại chúng và văn học, liên quan đến các chủ đề về phân lớp xã hội và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp