Bản dịch của từ Maid trong tiếng Việt

Maid

Noun [U/C]

Maid (Noun)

mˈeɪd
mˈeɪd
01

Một nữ giúp việc gia đình.

A female domestic servant.

Ví dụ

The maid cleaned the house thoroughly every day.

Người hầu dọn dẹp nhà mỗi ngày.

The wealthy family hired a maid to cook and clean.

Gia đình giàu có thuê một người hầu nấu ăn và dọn dẹp.

The maid was responsible for taking care of the children.

Người hầu chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em.

02

Một cô gái hoặc một phụ nữ trẻ chưa chồng.

An unmarried girl or young woman.

Ví dụ

The maid served tea at the social gathering last Saturday.

Người hầu đã phục vụ trà trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

The maid did not attend the social event with her friends.

Người hầu đã không tham dự sự kiện xã hội với bạn bè.

Did the maid participate in the social activities last month?

Người hầu đã tham gia các hoạt động xã hội tháng trước chưa?

Dạng danh từ của Maid (Noun)

SingularPlural

Maid

Maids

Kết hợp từ của Maid (Noun)

CollocationVí dụ

Hotel maid

Phục vụ khách sạn

The hotel maid tidied up the room before the guests arrived.

Người phục vụ khách sạn đã dọn dẹp phòng trước khi khách đến.

Personal maid

Người hầu gia đình

She hired a personal maid to help with household chores.

Cô ấy thuê một người hầu riêng để giúp việc nhà.

Serving (all old-fashioned) maid

Phục vụ người hầu cũ

Is the serving maid old-fashioned?

Người hầu có phong cách cũ không?

Live-in maid

Người giúp việc sống tại nhà

Do you have a live-in maid to help with house chores?

Bạn có người hầu ở nhà để giúp việc nhà không?

Parlour/parlor maid

Hầu phòng

Is the parlour maid responsible for cleaning the living room?

Người hầu phòng có trách nhiệm lau dọn phòng khách không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maid

Không có idiom phù hợp