Bản dịch của từ Lady trong tiếng Việt
Lady
Lady (Noun)
The lady attended a high-class social event last night.
Người phụ nữ đã tham dự một sự kiện xã hội cao cấp vào đêm qua.
She is not just any lady, she is a lady of high society.
Cô ấy không phải là bất kỳ người phụ nữ nào, cô ấy là một người phụ nữ của xã hội thượng lưu.
Is the lady going to give a speech at the social gala?
Người phụ nữ sẽ phát biểu tại buổi tiệc xã hội không?
The lady at the party was very elegant.
Người phụ nữ tại bữa tiệc rất lịch sự.
He didn't offer his seat to the lady on the bus.
Anh ấy không nhường chỗ ngồi cho phụ nữ trên xe buýt.
Is the lady in the red dress your English teacher?
Người phụ nữ mặc váy đỏ có phải là giáo viên Anh ngữ của bạn không?
The lady waited in line for the restroom.
Người phụ nữ đợi trong hàng chờ cho nhà vệ sinh.
There was no lady's restroom in the men's area.
Không có nhà vệ sinh phụ nữ trong khu vực nam.
Is the lady's restroom clean and well-maintained?
Nhà vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt không?
Dạng danh từ của Lady (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lady | Ladies |
Họ từ
Từ "lady" trong tiếng Anh thường chỉ người phụ nữ, đặc biệt là những người có địa vị xã hội cao hoặc biểu thị sự tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh, "lady" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ phụ nữ ở mọi tầng lớp xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức. "Lady" còn có thể được dùng để đề cập đến vợ của một người quý tộc, ví dụ như "Lady Macbeth" trong tác phẩm của Shakespeare.
Từ "lady" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlæfdige", có nghĩa là "người phụ nữ nắm giữ bánh mì", kết hợp từ "hlaf" (bánh mì) và "dige" (quản lý). Từ này phản ánh vai trò lịch sử của phụ nữ trong gia đình, liên quan đến sự bảo vệ và quản lý lương thực. Qua thời gian, "lady" đã phát triển thành cách gọi tôn kính dành cho phụ nữ, thể hiện phẩm giá và địa vị xã hội trong văn hóa hiện đại.
Từ "lady" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các ngữ cảnh như mô tả nhân vật hoặc xã hội. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc khi nói về vai trò của phụ nữ trong các bối cảnh văn hóa khác nhau. Ngoài ra, "lady" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp