Bản dịch của từ Lady trong tiếng Việt
Lady
Lady (Noun)
The lady in the photo is John's wife.
Người phụ nữ trong bức ảnh là vợ của John.
Tom doesn't know the lady sitting next to him.
Tom không biết người phụ nữ ngồi cạnh anh ấy.
Is the lady with the red dress a teacher?
Người phụ nữ mặc váy đỏ là giáo viên phải không?
The lady attended a high-class social event last night.
Người phụ nữ đã tham dự một sự kiện xã hội cao cấp vào đêm qua.
She is not just any lady, she is a lady of high society.
Cô ấy không phải là bất kỳ người phụ nữ nào, cô ấy là một người phụ nữ của xã hội thượng lưu.
Is the lady going to give a speech at the social gala?
Người phụ nữ sẽ phát biểu tại buổi tiệc xã hội không?
The lady at the party was very elegant.
Người phụ nữ tại bữa tiệc rất lịch sự.
He didn't offer his seat to the lady on the bus.
Anh ấy không nhường chỗ ngồi cho phụ nữ trên xe buýt.
Is the lady in the red dress your English teacher?
Người phụ nữ mặc váy đỏ có phải là giáo viên Anh ngữ của bạn không?
The lady waited in line for the restroom.
Người phụ nữ đợi trong hàng chờ cho nhà vệ sinh.
There was no lady's restroom in the men's area.
Không có nhà vệ sinh phụ nữ trong khu vực nam.
Is the lady's restroom clean and well-maintained?
Nhà vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt không?
The lady at the reception desk was very helpful.
Người phụ nữ ở quầy tiếp tân rất nhiệt tình.
He didn't hold the door open for the lady behind him.
Anh ấy không giữ cửa mở cho phụ nữ đằng sau anh ấy.
Is the lady in the red dress a famous author?
Người phụ nữ trong chiếc váy đỏ là tác giả nổi tiếng?
The lady is married to Mr. Smith.
Người phụ nữ đã kết hôn với ông Smith.
She is not a lady, but a young girl.
Cô ấy không phải là một phụ nữ, mà là một cô gái trẻ.
Is the lady attending the social event tonight?
Người phụ nữ có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
The lady attended the charity gala last night.
Người phụ nữ tham dự buổi gala từ thiện tối qua.
She is not a lady, but a commoner in society.
Cô ấy không phải là một phụ nữ tầm thường trong xã hội.
Is the lady from the social club arriving tomorrow?
Người phụ nữ từ câu lạc bộ xã hội sẽ đến vào ngày mai chứ?
The lady entered the public toilet.
Người phụ nữ đã vào nhà vệ sinh công cộng.
There is no lady in the men's restroom.
Không có phụ nữ nào trong nhà vệ sinh nam.
Is the lady's room on the left or right?
Phòng phụ nữ ở bên trái hay bên phải?
The lady from the charity event spoke about social issues.
Người phụ nữ từ sự kiện từ thiện đã nói về các vấn đề xã hội.
Many ladies did not attend the social gathering last week.
Nhiều phụ nữ đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did the lady organize the social event for the community?
Người phụ nữ có tổ chức sự kiện xã hội cho cộng đồng không?
The lady was clean and well-maintained at the community center.
Nhà vệ sinh nữ rất sạch sẽ và được bảo trì tốt tại trung tâm cộng đồng.
The lady in the park is not accessible for disabled people.
Nhà vệ sinh nữ trong công viên không thể tiếp cận cho người khuyết tật.
Is the lady near the entrance open during the event?
Nhà vệ sinh nữ gần lối vào có mở cửa trong sự kiện không?
The lady at the event was very helpful to everyone.
Người phụ nữ tại sự kiện rất hữu ích cho mọi người.
That lady did not attend the social gathering last week.
Người phụ nữ đó đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the lady leading the discussion a professor at Harvard?
Người phụ nữ dẫn dắt cuộc thảo luận có phải là giáo sư tại Harvard không?
John introduced his lady at the social event last Saturday.
John đã giới thiệu vợ anh ấy tại sự kiện xã hội tuần trước.
My lady does not attend social gatherings very often.
Vợ tôi không tham dự các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên.
Is your lady joining the social club this month?
Vợ bạn có tham gia câu lạc bộ xã hội tháng này không?
The lady attended the charity event last night.
Người phụ nữ đã tham dự sự kiện từ thiện tối qua.
She is not a lady, but a commoner from a small town.
Cô ấy không phải là một người phụ nữ, mà là một người dân thường từ một thị trấn nhỏ.
Is the young lady the daughter of the mayor?
Người phụ nữ trẻ là con gái của thị trưởng phải không?
The lady in the red dress smiled at everyone.
Người phụ nữ trong chiếc váy đỏ mỉm cười với mọi người.
He never addresses anyone as 'lady' in his conversations.
Anh ta không bao giờ gọi ai là 'lady' trong cuộc trò chuyện của mình.
Is the lady sitting by the window waiting for someone?
Người phụ nữ ngồi bên cửa sổ đang chờ ai đó không?
The lady is married to Mr. Smith.
Người phụ nữ đã kết hôn với ông Smith.
She is not a lady, but a young girl.
Cô ấy không phải là một phụ nữ, mà là một cô gái trẻ.
Is the lady attending the social event tonight?
Người phụ nữ có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
The lady's room is on the left.
Phòng của phụ nữ ở bên trái.
There is no lady's restroom on this floor.
Không có phòng vệ sinh phụ nữ ở tầng này.
Is the lady's bathroom clean and well-maintained?
Phòng vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo quản tốt không?
The lady at the event was very elegant.
Người phụ nữ tại sự kiện rất lịch lãm.
He didn't address the lady properly, which was impolite.
Anh ta không đối xử với phụ nữ một cách lịch sự, điều đó là thiếu văn minh.
Is the lady sitting next to John your boss?
Người phụ nữ ngồi bên cạnh John có phải là sếp của bạn không?
The lady's room is on the left.
Phòng của phụ nữ ở bên trái.
There is no lady's restroom on this floor.
Không có phòng vệ sinh phụ nữ ở tầng này.
Is the lady's lavatory clean and well-maintained?
Phòng vệ sinh phụ nữ có sạch sẽ và được bảo dưỡng không?
The lady in the photo is John's wife.
Người phụ nữ trong bức ảnh là vợ của John.
He doesn't know the lady who lives next door.
Anh ấy không biết người phụ nữ sống kế bên.
Is the lady you invited to the party coming?
Người phụ nữ mà bạn mời đến bữa tiệc có đến không?
The lady attended the charity gala last night.
Người phụ nữ đã tham dự buổi gala từ thiện tối qua.
She is not a lady, but a commoner in society.
Cô ấy không phải là một người phụ nữ, mà là một người dân thường trong xã hội.
Is the lady hosting the social event next week?
Người phụ nữ có tổ chức sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Dạng danh từ của Lady (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lady | Ladies |
Họ từ
Từ "lady" trong tiếng Anh thường chỉ người phụ nữ, đặc biệt là những người có địa vị xã hội cao hoặc biểu thị sự tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh, "lady" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ phụ nữ ở mọi tầng lớp xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức. "Lady" còn có thể được dùng để đề cập đến vợ của một người quý tộc, ví dụ như "Lady Macbeth" trong tác phẩm của Shakespeare.
Từ "lady" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlæfdige", có nghĩa là "người phụ nữ nắm giữ bánh mì", kết hợp từ "hlaf" (bánh mì) và "dige" (quản lý). Từ này phản ánh vai trò lịch sử của phụ nữ trong gia đình, liên quan đến sự bảo vệ và quản lý lương thực. Qua thời gian, "lady" đã phát triển thành cách gọi tôn kính dành cho phụ nữ, thể hiện phẩm giá và địa vị xã hội trong văn hóa hiện đại.
Từ "lady" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các ngữ cảnh như mô tả nhân vật hoặc xã hội. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc khi nói về vai trò của phụ nữ trong các bối cảnh văn hóa khác nhau. Ngoài ra, "lady" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp