Bản dịch của từ Lady trong tiếng Việt

Lady

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lady(Noun)

lˈeɪdi
ˈɫeɪdi
01

Một người phụ nữ có địa vị xã hội hoặc cấp bậc cao.

A woman of superior social status or rank

Ví dụ
02

Một người phụ nữ có giáo dục, lịch thiệp và cao thượng.

A woman who is refined wellmannered and gracious

Ví dụ
03

Một thuật ngữ lịch sự hoặc trang trọng cho một người phụ nữ

A polite or formal term for a woman

Ví dụ