Bản dịch của từ Lady trong tiếng Việt

Lady

Noun [U/C]

Lady (Noun)

lˈeɪdi
lˈeɪdi
01

Vợ của một người đàn ông.

A mans wife.

Ví dụ

The lady in the photo is John's wife.

Người phụ nữ trong bức ảnh là vợ của John.

Tom doesn't know the lady sitting next to him.

Tom không biết người phụ nữ ngồi cạnh anh ấy.

Is the lady with the red dress a teacher?

Người phụ nữ mặc váy đỏ là giáo viên phải không?

02

Một người phụ nữ có địa vị xã hội tốt.

A woman of good social position.

Ví dụ

The lady attended a high-class social event last night.

Người phụ nữ đã tham dự một sự kiện xã hội cao cấp vào đêm qua.

She is not just any lady, she is a lady of high society.

Cô ấy không phải là bất kỳ người phụ nữ nào, cô ấy là một người phụ nữ của xã hội thượng lưu.

Is the lady going to give a speech at the social gala?

Người phụ nữ sẽ phát biểu tại buổi tiệc xã hội không?

03

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để đề cập đến một người phụ nữ.

A polite or formal way of referring to a woman.

Ví dụ

The lady at the party was very elegant.

Người phụ nữ tại bữa tiệc rất lịch sự.

He didn't offer his seat to the lady on the bus.

Anh ấy không nhường chỗ ngồi cho phụ nữ trên xe buýt.

Is the lady in the red dress your English teacher?

Người phụ nữ mặc váy đỏ có phải là giáo viên Anh ngữ của bạn không?

04

Một nhà vệ sinh công cộng dành cho phụ nữ.

A womens public toilet.

Ví dụ

The lady waited in line for the restroom.

Người phụ nữ đợi trong hàng chờ cho nhà vệ sinh.

There was no lady's restroom in the men's area.

Không có nhà vệ sinh phụ nữ trong khu vực nam.

Is the lady's restroom clean and well-maintained?

Nhà vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt không?

05

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để đề cập đến một người phụ nữ.

A polite or formal way of referring to a woman.

Ví dụ

The lady at the reception desk was very helpful.

Người phụ nữ ở quầy tiếp tân rất nhiệt tình.

He didn't hold the door open for the lady behind him.

Anh ấy không giữ cửa mở cho phụ nữ đằng sau anh ấy.

Is the lady in the red dress a famous author?

Người phụ nữ trong chiếc váy đỏ là tác giả nổi tiếng?

06

Vợ của một người đàn ông.

A mans wife.

Ví dụ

The lady is married to Mr. Smith.

Người phụ nữ đã kết hôn với ông Smith.

She is not a lady, but a young girl.

Cô ấy không phải là một phụ nữ, mà là một cô gái trẻ.

Is the lady attending the social event tonight?

Người phụ nữ có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

07

Một người phụ nữ có địa vị xã hội tốt.

A woman of good social position.

Ví dụ

The lady attended the charity gala last night.

Người phụ nữ tham dự buổi gala từ thiện tối qua.

She is not a lady, but a commoner in society.

Cô ấy không phải là một phụ nữ tầm thường trong xã hội.

Is the lady from the social club arriving tomorrow?

Người phụ nữ từ câu lạc bộ xã hội sẽ đến vào ngày mai chứ?

08

Một nhà vệ sinh công cộng dành cho phụ nữ.

A womens public toilet.

Ví dụ

The lady entered the public toilet.

Người phụ nữ đã vào nhà vệ sinh công cộng.

There is no lady in the men's restroom.

Không có phụ nữ nào trong nhà vệ sinh nam.

Is the lady's room on the left or right?

Phòng phụ nữ ở bên trái hay bên phải?

09

Một người phụ nữ có địa vị xã hội tốt.

A woman of good social position.

Ví dụ

The lady from the charity event spoke about social issues.

Người phụ nữ từ sự kiện từ thiện đã nói về các vấn đề xã hội.

Many ladies did not attend the social gathering last week.

Nhiều phụ nữ đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Did the lady organize the social event for the community?

Người phụ nữ có tổ chức sự kiện xã hội cho cộng đồng không?

10

Một nhà vệ sinh công cộng dành cho phụ nữ.

A womens public toilet.

Ví dụ

The lady was clean and well-maintained at the community center.

Nhà vệ sinh nữ rất sạch sẽ và được bảo trì tốt tại trung tâm cộng đồng.

The lady in the park is not accessible for disabled people.

Nhà vệ sinh nữ trong công viên không thể tiếp cận cho người khuyết tật.

Is the lady near the entrance open during the event?

Nhà vệ sinh nữ gần lối vào có mở cửa trong sự kiện không?

11

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để đề cập đến một người phụ nữ.

A polite or formal way of referring to a woman.

Ví dụ

The lady at the event was very helpful to everyone.

Người phụ nữ tại sự kiện rất hữu ích cho mọi người.

That lady did not attend the social gathering last week.

Người phụ nữ đó đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Is the lady leading the discussion a professor at Harvard?

Người phụ nữ dẫn dắt cuộc thảo luận có phải là giáo sư tại Harvard không?

12

Vợ của một người đàn ông.

A mans wife.

Ví dụ

John introduced his lady at the social event last Saturday.

John đã giới thiệu vợ anh ấy tại sự kiện xã hội tuần trước.

My lady does not attend social gatherings very often.

Vợ tôi không tham dự các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên.

Is your lady joining the social club this month?

Vợ bạn có tham gia câu lạc bộ xã hội tháng này không?

13

Một người phụ nữ có địa vị xã hội tốt.

A woman of good social position.

Ví dụ

The lady attended the charity event last night.

Người phụ nữ đã tham dự sự kiện từ thiện tối qua.

She is not a lady, but a commoner from a small town.

Cô ấy không phải là một người phụ nữ, mà là một người dân thường từ một thị trấn nhỏ.

Is the young lady the daughter of the mayor?

Người phụ nữ trẻ là con gái của thị trưởng phải không?

14

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để đề cập đến một người phụ nữ.

A polite or formal way of referring to a woman.

Ví dụ

The lady in the red dress smiled at everyone.

Người phụ nữ trong chiếc váy đỏ mỉm cười với mọi người.

He never addresses anyone as 'lady' in his conversations.

Anh ta không bao giờ gọi ai là 'lady' trong cuộc trò chuyện của mình.

Is the lady sitting by the window waiting for someone?

Người phụ nữ ngồi bên cửa sổ đang chờ ai đó không?

15

Vợ của một người đàn ông.

A mans wife.

Ví dụ

The lady is married to Mr. Smith.

Người phụ nữ đã kết hôn với ông Smith.

She is not a lady, but a young girl.

Cô ấy không phải là một phụ nữ, mà là một cô gái trẻ.

Is the lady attending the social event tonight?

Người phụ nữ có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

16

Một nhà vệ sinh công cộng dành cho phụ nữ.

A womens public toilet.

Ví dụ

The lady's room is on the left.

Phòng của phụ nữ ở bên trái.

There is no lady's restroom on this floor.

Không có phòng vệ sinh phụ nữ ở tầng này.

Is the lady's bathroom clean and well-maintained?

Phòng vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo quản tốt không?

17

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để gọi một người phụ nữ.

A polite or formal way of referring to a woman.

Ví dụ

The lady at the event was very elegant.

Người phụ nữ tại sự kiện rất lịch lãm.

He didn't address the lady properly, which was impolite.

Anh ta không đối xử với phụ nữ một cách lịch sự, điều đó là thiếu văn minh.

Is the lady sitting next to John your boss?

Người phụ nữ ngồi bên cạnh John có phải là sếp của bạn không?

18

Nhà vệ sinh công cộng dành cho phụ nữ.

A womens public toilet.

Ví dụ

The lady's room is on the left.

Phòng của phụ nữ ở bên trái.

There is no lady's restroom on this floor.

Không có phòng vệ sinh phụ nữ ở tầng này.

Is the lady's lavatory clean and well-maintained?

Phòng vệ sinh phụ nữ có sạch sẽ và được bảo dưỡng không?

19

Vợ của một người đàn ông.

A mans wife.

Ví dụ

The lady in the photo is John's wife.

Người phụ nữ trong bức ảnh là vợ của John.

He doesn't know the lady who lives next door.

Anh ấy không biết người phụ nữ sống kế bên.

Is the lady you invited to the party coming?

Người phụ nữ mà bạn mời đến bữa tiệc có đến không?

20

Một người phụ nữ có địa vị xã hội tốt.

A woman of good social position.

Ví dụ

The lady attended the charity gala last night.

Người phụ nữ đã tham dự buổi gala từ thiện tối qua.

She is not a lady, but a commoner in society.

Cô ấy không phải là một người phụ nữ, mà là một người dân thường trong xã hội.

Is the lady hosting the social event next week?

Người phụ nữ có tổ chức sự kiện xã hội vào tuần tới không?

Dạng danh từ của Lady (Noun)

SingularPlural

Lady

Ladies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lady cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lady

Till the fat lady sings

tˈɪl ðə fˈæt lˈeɪdi sˈɪŋz

Chưa biết mèo nào cắn mỉu nào

At the end; a long time from now.

We won't know the final result till the fat lady sings.

Chúng ta sẽ không biết kết quả cuối cùng cho đến khi bà béo hát.

Thành ngữ cùng nghĩa: when the fat lady sings...