Bản dịch của từ Lady trong tiếng Việt

Lady

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lady (Noun)

lˈeɪdi
lˈeɪdi
01

Một người phụ nữ có địa vị xã hội tốt.

A woman of good social position.

Ví dụ

The lady attended a high-class social event last night.

Người phụ nữ đã tham dự một sự kiện xã hội cao cấp vào đêm qua.

She is not just any lady, she is a lady of high society.

Cô ấy không phải là bất kỳ người phụ nữ nào, cô ấy là một người phụ nữ của xã hội thượng lưu.

Is the lady going to give a speech at the social gala?

Người phụ nữ sẽ phát biểu tại buổi tiệc xã hội không?

02

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để đề cập đến một người phụ nữ.

A polite or formal way of referring to a woman.

Ví dụ

The lady at the party was very elegant.

Người phụ nữ tại bữa tiệc rất lịch sự.

He didn't offer his seat to the lady on the bus.

Anh ấy không nhường chỗ ngồi cho phụ nữ trên xe buýt.

Is the lady in the red dress your English teacher?

Người phụ nữ mặc váy đỏ có phải là giáo viên Anh ngữ của bạn không?

03

Một nhà vệ sinh công cộng dành cho phụ nữ.

A womens public toilet.

Ví dụ

The lady waited in line for the restroom.

Người phụ nữ đợi trong hàng chờ cho nhà vệ sinh.

There was no lady's restroom in the men's area.

Không có nhà vệ sinh phụ nữ trong khu vực nam.

Is the lady's restroom clean and well-maintained?

Nhà vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt không?

Dạng danh từ của Lady (Noun)

SingularPlural

Lady

Ladies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lady cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lady

Till the fat lady sings

tˈɪl ðə fˈæt lˈeɪdi sˈɪŋz

Chưa biết mèo nào cắn mỉu nào

At the end; a long time from now.

We won't know the final result till the fat lady sings.

Chúng ta sẽ không biết kết quả cuối cùng cho đến khi bà béo hát.

Thành ngữ cùng nghĩa: when the fat lady sings...