Bản dịch của từ Abjective trong tiếng Việt

Abjective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abjective (Adjective)

æbdʒˈɛktɪv
æbdʒˈɛktɪv
01

Có xu hướng làm cho khốn khổ.

Tending to make abject.

Ví dụ

The abjective comments made her feel worthless.

Những lời bình luận abjective khiến cô cảm thấy vô giá trị.

His abjective behavior towards others was unacceptable.

Hành vi abjective của anh ta đối với người khác là không chấp nhận được.

The abjective treatment of the marginalized group was cruel.

Cách đối xử abjective với nhóm bị xã hội đánh đoạ là tàn nhẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abjective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abjective

Không có idiom phù hợp