Bản dịch của từ Abjective trong tiếng Việt
Abjective

Abjective (Adjective)
The abjective comments made her feel worthless.
Những lời bình luận abjective khiến cô cảm thấy vô giá trị.
His abjective behavior towards others was unacceptable.
Hành vi abjective của anh ta đối với người khác là không chấp nhận được.
The abjective treatment of the marginalized group was cruel.
Cách đối xử abjective với nhóm bị xã hội đánh đoạ là tàn nhẫn.
Từ "abjective" là một tính từ ít được sử dụng, thường liên quan đến nghĩa tiêu cực hoặc sự chê trách. Trong một số ngữ cảnh, nó được dùng để mô tả những thứ có thể bị khinh thường hoặc không được chấp nhận. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, do tính hiếm gặp, nó thường không được hiện diện phổ biến trong ngôn ngữ nói hoặc viết hàng ngày.
Từ "abjective" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abjectus", có nghĩa là "bị ném xuống" hoặc "hạ thấp". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "jacere" có nghĩa là "ném". Trong lịch sử, "abjective" được sử dụng để mô tả trạng thái thấp kém hoặc đáng khinh. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, chỉ những điều hoặc tình huống bị xem thường, không có giá trị.
Từ "abjective" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm trong triết học hay tâm lý học, diễn đạt sự thiếu vắng giá trị hoặc phẩm hạnh. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả những quan điểm châm biếm hoặc chỉ trích các hành động hoặc đặc tính cụ thể.