Bản dịch của từ Ablaze trong tiếng Việt
Ablaze

Ablaze (Adjective)
The house was ablaze with bright lights during the festival.
Ngôi nhà bốc cháy với ánh sáng sáng chói trong lễ hội.
The forest was ablaze after a lightning strike caused a fire.
Khu rừng bốc cháy sau khi sét đánh gây ra hỏa hoạn.
The city was ablaze with excitement as the team won the championship.
Thành phố sôi động với niềm vui khi đội giành chiến thắng.
Dạng tính từ của Ablaze (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ablaze Ablaze | More ablaze Càng nhiều lửa | Most ablaze Hầu hết bị đốt cháy |
Kết hợp từ của Ablaze (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well ablaze Dậy cháy mãnh liệt | The charity event was well ablaze with enthusiasm and support. Sự kiện từ thiện đang rất sôi nổi và được ủng hộ. |
Từ "ablaze" là một tính từ chỉ trạng thái bùng cháy hoặc rực rỡ. Trong tiếng Anh, từ này thường miêu tả một ngọn lửa đang cháy mạnh mẽ hoặc một tình huống tràn đầy cảm xúc, sắc màu. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ablaze" có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường gợi lên hình ảnh mạnh mẽ và sinh động.
Từ "ablaze" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "a-" (chỉ trạng thái) và "blaze" (lửa, ngọn lửa), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blāsum", nghĩa là lửa. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái rực lửa, mạnh mẽ. Ngày nay, "ablaze" không chỉ ám chỉ ngọn lửa mà còn mang nghĩa mở rộng là sự sôi nổi, rực rỡ, thể hiện sự mãnh liệt trong cảm xúc hay sự kiện.
Từ "ablaze" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi mô tả sự việc cụ thể hoặc tạo hình ảnh sinh động. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "ablaze" thường được sử dụng trong văn học và miêu tả trạng thái lửa hoặc sự phấn khích mãnh liệt, ví dụ trong các tình huống ca ngợi thành tựu hay cảm xúc mạnh mẽ. Từ này mang tính hình tượng cao, góp phần làm phong phú ngôn ngữ mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp