Bản dịch của từ Ablaze trong tiếng Việt

Ablaze

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ablaze (Adjective)

əblˈeɪz
əblˈeɪz
01

Đốt cháy dữ dội.

Burning fiercely.

Ví dụ

The house was ablaze with bright lights during the festival.

Ngôi nhà bốc cháy với ánh sáng sáng chói trong lễ hội.

The forest was ablaze after a lightning strike caused a fire.

Khu rừng bốc cháy sau khi sét đánh gây ra hỏa hoạn.

The city was ablaze with excitement as the team won the championship.

Thành phố sôi động với niềm vui khi đội giành chiến thắng.

Dạng tính từ của Ablaze (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ablaze

Ablaze

More ablaze

Càng nhiều lửa

Most ablaze

Hầu hết bị đốt cháy

Kết hợp từ của Ablaze (Adjective)

CollocationVí dụ

Well ablaze

Dậy cháy mãnh liệt

The charity event was well ablaze with enthusiasm and support.

Sự kiện từ thiện đang rất sôi nổi và được ủng hộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ablaze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablaze

Không có idiom phù hợp