Bản dịch của từ Aborn trong tiếng Việt
Aborn

Aborn (Verb)
Chỉ trong phân từ hiện tại. được sinh ra hoặc sản xuất.
Only in present participle to be born or produced.
Many children are aborn into poverty every year in the USA.
Nhiều trẻ em được sinh ra trong cảnh nghèo đói mỗi năm ở Mỹ.
Not all babies are aborn in hospitals; some are born at home.
Không phải tất cả trẻ em đều được sinh ra ở bệnh viện; một số sinh ở nhà.
Are many new ideas aborn from social movements in recent years?
Nhiều ý tưởng mới có được sinh ra từ các phong trào xã hội gần đây không?
Từ "aborn" trong tiếng Anh không tồn tại như một từ độc lập và có thể dẫn đến sự nhầm lẫn với từ "born". "Born" là dạng quá khứ của động từ "bear", có nghĩa là được sinh ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này trong cùng một ngữ cảnh để diễn tả sự ra đời của một người hoặc một sự vật. Tuy nhiên, cần chú ý rằng "aborn" có thể xuất hiện như một lỗi chính tả hoặc hiểu nhầm.
Từ "aborn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ab" có nghĩa là "từ" và "ornare" có nghĩa là "trang trí" hoặc "cung cấp". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường được sử dụng để chỉ những điều được sinh ra hoặc có nguồn gốc từ cha mẹ. Cách sử dụng hiện tại phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tồn tại và nguồn gốc. Hơn nữa, "aborn" cũng nhấn mạnh quá trình phát triển và hình thành từ những yếu tố ban đầu.
Từ "aborn" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được sử dụng thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này gần như không xuất hiện, đặc biệt do nó không nằm trong từ vựng chính thống hoặc tiêu chuẩn. Tuy nhiên, có thể nhầm lẫn với từ "born", có nghĩa là "ra đời", một thuật ngữ thường gặp trong các cuộc thảo luận về quá trình sinh nở, di truyền và bất cứ tình huống nào liên quan đến sự khởi đầu hoặc nguồn gốc.