Bản dịch của từ Aborting trong tiếng Việt
Aborting

Aborting (Verb)
They are aborting the project due to lack of funding.
Họ đang hủy bỏ dự án vì thiếu kinh phí.
She is not aborting her plans for the community event.
Cô ấy không hủy bỏ kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
Are they aborting the social program this year?
Họ có hủy bỏ chương trình xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Aborting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aborted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aborted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aborts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aborting |
Họ từ
"Aborting" là động từ "abort" ở dạng hiện tại phân từ, nghĩa là ngừng lại một quá trình hoặc hành động trước khi nó hoàn thành. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chấm dứt thai kỳ. Theo tiếng Anh Mỹ, "aborting" có thể diễn đạt một số tình huống khẩn cấp, trong khi đó tiếng Anh Anh thường áp dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Sự khác biệt trong cả hai ngữ âm và ngữ nghĩa không đáng kể, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý hoặc y tế.
Từ "aborting" xuất phát từ động từ La-tinh "abortire", có nghĩa là "mất, từ bỏ". Trong ngữ cảnh y học, nó đã được sử dụng để chỉ hành động chấm dứt thai kỳ. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như máy tính, để chỉ việc hủy bỏ hoặc ngừng một quá trình. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc dừng lại hoặc kết thúc không mong muốn trong nhiều khía cạnh của đời sống.
Từ "aborting" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao nhất có thể gặp trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "aborting" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ hành động chấm dứt thai kỳ, hoặc trong công nghệ thông tin để chỉ việc dừng một quy trình đang thực hiện. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực cá nhân, y học và an toàn công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
