Bản dịch của từ Abound trong tiếng Việt

Abound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abound (Verb)

əbˈaʊnd
əbˈaʊnd
01

Tồn tại với số lượng lớn hoặc số lượng.

Exist in large numbers or amounts.

Ví dụ

Opportunities for volunteering abound in the local community center.

Cơ hội để tình nguyện rộng rãi tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Resources for mental health support abound in the city clinics.

Tài nguyên hỗ trợ sức khỏe tâm thần phong phú tại các phòng khám thành phố.

Job opportunities abound for graduates in the social work field.

Cơ hội việc làm phong phú cho sinh viên tốt nghiệp trong lĩnh vực công việc xã hội.

Dạng động từ của Abound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abounding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abound

Không có idiom phù hợp