Bản dịch của từ Abound trong tiếng Việt
Abound

Abound (Verb)
Opportunities for volunteering abound in the local community center.
Cơ hội để tình nguyện rộng rãi tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Resources for mental health support abound in the city clinics.
Tài nguyên hỗ trợ sức khỏe tâm thần phong phú tại các phòng khám thành phố.
Job opportunities abound for graduates in the social work field.
Cơ hội việc làm phong phú cho sinh viên tốt nghiệp trong lĩnh vực công việc xã hội.
Dạng động từ của Abound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abounding |
Họ từ
Từ "abound" có nghĩa là có mặt với số lượng lớn, thường được sử dụng để diễn tả sự phong phú của một cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abound" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tại từng khu vực, ví dụ như việc dùng từ này trong văn phong nghiêm túc hoặc văn phong không chính thức.
Từ "abound" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abundare", bao gồm tiền tố "ab-" (từ, ra khỏi) và động từ "undare" (tràn, sóng). "Abundare" mang nghĩa là tràn đầy hoặc phong phú. Qua thời gian, từ này tiến hóa vào tiếng Pháp cổ như "abonder" và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "abound" hiện nay được sử dụng để chỉ sự phong phú hoặc tồn tại với số lượng lớn, phản ánh chính xác sức mạnh ngữ nghĩa của gốc Latin.
Từ "abound" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nhưng tần suất không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chỉ sự phong phú, dồi dào của một cái gì đó, thường được dùng để mô tả tài nguyên tự nhiên, thông tin, hoặc ý tưởng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "abound" có thể xuất hiện khi nói về sự sẵn có của cơ hội hay lợi ích, thể hiện sự tích cực trong nhiều lĩnh vực như khoa học, văn hóa, và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp