Bản dịch của từ Abound trong tiếng Việt
Abound
Verb
Abound (Verb)
əbˈaʊnd
əbˈaʊnd
Ví dụ
Opportunities for volunteering abound in the local community center.
Cơ hội để tình nguyện rộng rãi tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Resources for mental health support abound in the city clinics.
Tài nguyên hỗ trợ sức khỏe tâm thần phong phú tại các phòng khám thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abound
Không có idiom phù hợp