Bản dịch của từ About trong tiếng Việt

About

Adjective Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

About (Adjective)

əˈbaʊt
əˈbaʊt
01

Sắp sửa làm gì đó.

About to do something.

Ví dụ

She was about to leave the party when her friend arrived.

Cô chuẩn bị rời khỏi bữa tiệc thì bạn cô đến.

The group was about to start the charity event.

Nhóm chuẩn bị bắt đầu sự kiện từ thiện.

He seemed about to reveal a secret during the gathering.

Anh ấy dường như sắp tiết lộ một bí mật trong buổi họp mặt.

Dạng tính từ của About (Adjective)