Bản dịch của từ About trong tiếng Việt

About

Adjective Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

About (Adjective)

əˈbaʊt
əˈbaʊt
01

Sắp sửa làm gì đó.

About to do something.

Ví dụ

She was about to leave the party when her friend arrived.

Cô chuẩn bị rời khỏi bữa tiệc thì bạn cô đến.

The group was about to start the charity event.

Nhóm chuẩn bị bắt đầu sự kiện từ thiện.

He seemed about to reveal a secret during the gathering.

Anh ấy dường như sắp tiết lộ một bí mật trong buổi họp mặt.

Dạng tính từ của About (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

About

Khoảng

-

-

About (Preposition)

əˈbaʊt
əˈbaʊt
01

Về việc gì đó, về điều gì đó.

About something, about something.

Ví dụ

Let's talk about the social issues affecting our community.

Hãy nói về những vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.

She posted on social media about the charity event happening tomorrow.

Cô ấy đăng trên mạng xã hội về sự kiện từ thiện diễn ra vào ngày mai.

I read an article about the importance of mental health awareness.

Tôi đọc một bài báo về tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.

About (Adverb)

əˈbaʊt
əˈbaʊt
01

Khoảng chừng, gần như.

About, almost.

Ví dụ

She was about to leave the party when her friend arrived.

Cô ấy chuẩn bị rời khỏi bữa tiệc thì bạn của cô ấy đến.

There were about 50 people at the social event.

Có khoảng 50 người tại sự kiện xã hội.

He was about to post a message on social media.

Anh ấy chuẩn bị đăng một tin nhắn trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Talk your leisure activities Talk your family Miller, Courtney [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] For example, I got Covid 1 month ago and suffered from insomnia for a week [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Additionally, starting at 55%, the figures for newspapers and radios experienced similar downward trends, declining to 30% in 2020 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] But for me, music is not just the melody or lyrics; it's the emotional connection that it creates [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with About

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.