Bản dịch của từ About trong tiếng Việt
About

About (Adjective)
Sắp sửa làm gì đó.
About to do something.
She was about to leave the party when her friend arrived.
Cô chuẩn bị rời khỏi bữa tiệc thì bạn cô đến.
The group was about to start the charity event.
Nhóm chuẩn bị bắt đầu sự kiện từ thiện.
He seemed about to reveal a secret during the gathering.
Anh ấy dường như sắp tiết lộ một bí mật trong buổi họp mặt.
Dạng tính từ của About (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
About Khoảng | - | - |
About (Preposition)
Let's talk about the social issues affecting our community.
Hãy nói về những vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.
She posted on social media about the charity event happening tomorrow.
Cô ấy đăng trên mạng xã hội về sự kiện từ thiện diễn ra vào ngày mai.
I read an article about the importance of mental health awareness.
Tôi đọc một bài báo về tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
About (Adverb)
Khoảng chừng, gần như.
About, almost.
She was about to leave the party when her friend arrived.
Cô ấy chuẩn bị rời khỏi bữa tiệc thì bạn của cô ấy đến.
There were about 50 people at the social event.
Có khoảng 50 người tại sự kiện xã hội.
He was about to post a message on social media.
Anh ấy chuẩn bị đăng một tin nhắn trên mạng xã hội.
Từ "about" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ địa điểm, thời gian, hoặc chủ đề của một câu, mang nghĩa là "về" hoặc "xung quanh". Trong tiếng Anh Anh, "about" có thể sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến như "What about you"? trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "how about" với cùng nghĩa. Phiên âm phát âm của từ này có thể thay đổi nhẹ nhưng không đáng kể giữa hai phương ngữ.
Từ "about" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "abutan", nghĩa là "đi xung quanh". Cấu trúc này xuất phát từ thành phần "a-" (từ tiếng Latin) kết hợp với “by”, thể hiện ý nghĩa di chuyển hoặc xoay quanh một đối tượng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang ý nghĩa chỉ vị trí, thời gian và chủ đề, giữ nguyên khái niệm về sự bao quanh hay liên quan trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "about" là một trong những từ thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao, thường xuyên được sử dụng để diễn đạt sự liên quan, chủ đề hoặc mục đích của một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, "about" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật, được dùng để chỉ định nội dung, chủ đề bàn luận hoặc miêu tả. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này là cần thiết trong việc nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)