Bản dịch của từ Abscise trong tiếng Việt
Abscise
Abscise (Verb)
The committee decided to abscise unnecessary details from the report.
Ủy ban đã quyết định cắt bỏ những chi tiết không cần thiết trong báo cáo.
They did not abscise any members from the community group.
Họ đã không cắt bỏ bất kỳ thành viên nào khỏi nhóm cộng đồng.
Did the council abscise funding for the local art project?
Ủy ban có cắt bỏ kinh phí cho dự án nghệ thuật địa phương không?
Họ từ
Từ "abscise" có nghĩa là cắt bỏ hoặc loại bỏ một phần của một tổ chức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ hành động cắt bỏ một bộ phận của cây hoặc mô. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, từ này thường ít được sử dụng hơn và ngữ cảnh áp dụng thường liên quan đến nghiên cứu khoa học.
Từ "abscise" xuất phát từ gốc Latin "abscidere", bao gồm tiền tố "ab-" có nghĩa là "tách khỏi" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để miêu tả quá trình tách rời hay cắt một bộ phận của cây cối, như lá hoặc quả. Ý nghĩa hiện tại của "abscise" phản ánh tính chất của hành động cắt tỉa, liên quan đến việc loại bỏ một phần nào đó nhằm phục vụ một mục đích nhất định.
Từ "abscise" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện vì nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành sinh học và y học, trong khi phần Đọc và Viết có thể đề cập đến nó trong các tài liệu khoa học. Tình huống thường gặp của từ này là trong ngữ cảnh mô tả quá trình cắt một phần của thực vật hoặc mô, đặc biệt trong nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp