Bản dịch của từ Abscised trong tiếng Việt
Abscised

Abscised (Verb)
The council abscised the old trees in the park last spring.
Hội đồng đã cắt bỏ những cây cũ trong công viên mùa xuân vừa qua.
They did not abscise any plants during the community cleanup event.
Họ đã không cắt bỏ bất kỳ cây nào trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Did the volunteers abscise the overgrown bushes last weekend?
Các tình nguyện viên đã cắt bỏ những bụi cây um tùm vào cuối tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "abscised" là quá khứ phân từ của động từ "abscise", có nghĩa là cắt bỏ hoặc loại bỏ một phần nào đó, thường trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học. Từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một mô, một phần của thực vật hoặc một tế bào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "abscised" có cách sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng trong văn viết, người dùng Anh thường ưa chuộng những thuật ngữ ngắn gọn hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "abscised" có nguồn gốc từ động từ Latin "abscidere", trong đó "ab-" có nghĩa là "tách ra" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để mô tả quá trình loại bỏ một phần mô sống, thường xảy ra trong cây cỏ khi lá, cành hay trái bị rụng. Ý nghĩa hiện tại của "abscised" gắn liền với việc cắt bỏ, phản ánh chức năng và bản chất của quá trình này trong tự nhiên.
Từ "abscised" rất hiếm gặp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả quá trình loại bỏ một phần cơ thể thực vật, như lá hoặc cành, trong quá trình phát triển tự nhiên. Trong các tài liệu khoa học và y học, "abscised" thường xuất hiện khi thảo luận về cơ chế sinh lý hoặc điều kiện môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của thực vật.