Bản dịch của từ Abscised trong tiếng Việt

Abscised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abscised (Verb)

əbsˈaɪst
əbsˈaɪst
01

Để cắt hoặc loại bỏ bằng cách cắt.

To trim or remove by cutting.

Ví dụ

The council abscised the old trees in the park last spring.

Hội đồng đã cắt bỏ những cây cũ trong công viên mùa xuân vừa qua.

They did not abscise any plants during the community cleanup event.

Họ đã không cắt bỏ bất kỳ cây nào trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Did the volunteers abscise the overgrown bushes last weekend?

Các tình nguyện viên đã cắt bỏ những bụi cây um tùm vào cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abscised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abscised

Không có idiom phù hợp