Bản dịch của từ Absquatulate trong tiếng Việt
Absquatulate
Absquatulate (Verb)
She absquatulated from the party without saying goodbye to anyone.
Cô ấy rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với ai.
He never absquatulates from social gatherings no matter how boring they are.
Anh ấy không bao giờ rời khỏi các buổi tụ tập xã hội dù chúng có chán đến đâu.
Did they absquatulate early from the event to avoid the crowd?
Họ có rời khỏi sự kiện sớm để tránh đám đông không?
Dạng động từ của Absquatulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absquatulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absquatulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absquatulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absquatulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absquatulating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp