Bản dịch của từ Absquatulate trong tiếng Việt

Absquatulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absquatulate(Verb)

æbskwˈʌtələt
æbskwˈʌtələt
01

Rời đi đột ngột.

Leave abruptly.

Ví dụ

Dạng động từ của Absquatulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Absquatulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Absquatulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Absquatulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Absquatulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Absquatulating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ