Bản dịch của từ Absquatulated trong tiếng Việt
Absquatulated
Absquatulated (Verb)
She absquatulated from the party without saying goodbye to anyone.
Cô ấy rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với ai.
He did not absquatulate when he heard the news.
Anh ấy không rời đi khi nghe tin tức.
Did she absquatulate after the argument at the gathering?
Cô ấy có rời đi sau cuộc tranh cãi ở buổi gặp mặt không?
Dạng động từ của Absquatulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absquatulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absquatulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absquatulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absquatulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absquatulating |