Bản dịch của từ Absquatulates trong tiếng Việt
Absquatulates
Absquatulates (Verb)
He absquatulates from the party when he sees his ex-girlfriend.
Anh ấy rời khỏi bữa tiệc khi thấy bạn gái cũ.
She does not absquatulate without saying goodbye to her friends.
Cô ấy không rời đi mà không chào tạm biệt bạn bè.
Why does he absquatulate every time the discussion gets serious?
Tại sao anh ấy lại rời đi mỗi khi cuộc thảo luận trở nên nghiêm túc?
Dạng động từ của Absquatulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absquatulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absquatulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absquatulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absquatulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absquatulating |