Bản dịch của từ Absquatulating trong tiếng Việt
Absquatulating

Absquatulating (Verb)
She absquatulated from the party without saying goodbye to anyone.
Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt.
He did not absquatulate when he heard the news.
Anh ấy đã không rời đi khi nghe tin tức.
Did they absquatulate before the event ended last night?
Họ đã rời đi trước khi sự kiện kết thúc tối qua sao?
Dạng động từ của Absquatulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absquatulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absquatulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absquatulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absquatulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absquatulating |
Họ từ
Từ "absquatulating" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, mang nghĩa là “biến mất” hoặc “rời khỏi một nơi nào đó nhanh chóng và bí mật.” Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách viết hay nghĩa của từ này, tuy nhiên, sự sử dụng chủ yếu thuộc về ngữ cảnh nói và văn viết không chính thức, và nó thường không xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc nghiêm túc.
Từ "absquatulating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "ab" có nghĩa là "ra khỏi" và "squat" nghĩa là "cúi xuống", cùng với hậu tố "-ing" tạo thành dạng hiện tại. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, thể hiện hành động rời khỏi một nơi nào đó một cách vội vàng hoặc lén lút. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh đến sự thoát ly nhanh chóng và bất ngờ.
Từ "absquatulating" rất ít được sử dụng trong các kì thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nhưng thường không được ưu tiên. Trong bối cảnh khác, từ này mô tả hành động rời khỏi một cách vội vàng hoặc lén lút, thường được gặp trong các cuộc thảo luận về hành vi hoặc tình huống cụ thể trong đời sống xã hội, văn học và phim ảnh. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ hằng ngày khiến nó mang tính chất chuyên môn hơn là phổ thông.