Bản dịch của từ Abstract algebra trong tiếng Việt

Abstract algebra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstract algebra (Noun)

ˌæbstɹˌæktəblˈɑɹdʒ
ˌæbstɹˌæktəblˈɑɹdʒ
01

(toán học) nhánh toán học liên quan đến các cấu trúc đại số, chẳng hạn như nhóm, vành và trường.

(mathematics) the branch of mathematics concerned with algebraic structures, such as groups, rings, and fields.

Ví dụ

Studying abstract algebra helps understand complex social structures.

Học đại số trừu tượng giúp hiểu cấu trúc xã hội phức tạp.

Abstract algebra theories are applied in analyzing social networks effectively.

Các lý thuyết đại số trừu tượng được áp dụng trong phân tích mạng xã hội một cách hiệu quả.

Researchers use abstract algebra to model interactions within social systems.

Các nhà nghiên cứu sử dụng đại số trừu tượng để mô hình hóa tương tác trong các hệ thống xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstract algebra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstract algebra

Không có idiom phù hợp