Bản dịch của từ Acanthous trong tiếng Việt
Acanthous
Adjective
Acanthous (Adjective)
Ví dụ
The acanthous plant in my garden has sharp leaves.
Cây có gai trong vườn của tôi có lá sắc nhọn.
The acanthous bushes do not grow well in urban areas.
Những bụi cây có gai không phát triển tốt ở khu vực thành phố.
Are acanthous plants suitable for home gardens?
Cây có gai có phù hợp cho vườn nhà không?
Dạng tính từ của Acanthous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acanthous Acanthous | More acanthous Nhiều đạm hơn | Most acanthous Hầu hết các loài có tính axit |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acanthous
Không có idiom phù hợp