Bản dịch của từ Accelerants trong tiếng Việt
Accelerants

Accelerants (Noun)
Many social movements use accelerants to spread their messages quickly.
Nhiều phong trào xã hội sử dụng chất xúc tác để truyền tải thông điệp nhanh chóng.
Social media does not always act as accelerants for positive change.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là chất xúc tác cho sự thay đổi tích cực.
Do accelerants help social campaigns reach more people effectively?
Liệu chất xúc tác có giúp các chiến dịch xã hội tiếp cận nhiều người hơn không?
Dạng danh từ của Accelerants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accelerant | Accelerants |
Chất xúc tác (accelerants) là những chất thường được sử dụng để tăng tốc độ một phản ứng hoá học, điển hình là trong các vụ cháy. Trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy, chất xúc tác thường được sử dụng để thúc đẩy sự bùng phát của lửa, như xăng hoặc các hóa chất dễ cháy khác. Tuy nhiên, chúng cũng có thể xuất hiện trong các quy trình sản xuất công nghiệp, nhằm cải thiện hiệu suất và thời gian chế biến sản phẩm.
Từ "accelerants" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accelerare", cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "celerare" nghĩa là "nhanh". Từ này ban đầu chỉ sự tăng tốc độ, nhưng trong bối cảnh hiện đại, nó chỉ các chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng hoá học, đặc biệt liên quan đến sự cháy. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa tốc độ và tính chất hoá học của các chất trong quy trình cháy.
Từ "accelerants" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an toàn, môi trường hoặc hóa học. Tần suất sử dụng của từ này không cao, chỉ rơi vào một số ngữ cảnh cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "accelerants" thường được dùng để chỉ các chất thúc đẩy phản ứng cháy, trong các nghiên cứu khoa học hoặc trong điều tra vụ cháy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



