Bản dịch của từ Accessibly trong tiếng Việt
Accessibly

Accessibly (Adverb)
Một cách dễ tiếp cận.
In an accessible manner.
The community center is accessibly located for all residents in town.
Trung tâm cộng đồng được đặt ở vị trí dễ tiếp cận cho tất cả cư dân trong thành phố.
The information was not accessibly shared during the town hall meeting.
Thông tin không được chia sẻ một cách dễ hiểu trong cuộc họp thị trấn.
Is the library accessibly designed for people with disabilities?
Thư viện có được thiết kế dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?
Từ "accessibly" là trạng từ diễn tả cách thức mà một điều gì đó có thể được tiếp cận hoặc sử dụng một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến khả năng tiếp cận thông tin, vật phẩm hay dịch vụ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với khẩu ngữ Anh thường nhẹ nhàng hơn. Trong cả hai biến thể, "accessibly" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và học thuật.
Từ "accessibly" bắt nguồn từ động từ Latin "accessibilis", có nghĩa là "có thể tới được". Gốc từ "accessus" thể hiện ý nghĩa về việc tiếp cận hay khả năng vào được một điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, với sự phát triển dần dần để chỉ khả năng tiếp cận thông tin, dịch vụ, hoặc địa điểm. Ngày nay, “accessibly” thường được sử dụng để mô tả cách mà thông tin hoặc trải nghiệm được thiết kế để mọi người, đặc biệt là những người khuyết tật, có thể dễ dàng tiếp cận.
Từ "accessibly" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp ở kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về thiết kế, công nghệ và giáo dục, đặc biệt khi đề cập đến khả năng tiếp cận thông tin hoặc dịch vụ cho mọi đối tượng. Sự phổ biến của "accessibly" gắn liền với các chủ đề xã hội và chính sách công, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mang lại cơ hội bình đẳng trong tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



