Bản dịch của từ Accessive trong tiếng Việt

Accessive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessive (Adjective)

æksˈɛsɨv
æksˈɛsɨv
01

Có thể truy cập được; có thể truy cập.

Able to be accessed; accessible.

Ví dụ

The new library is fully accessible to all students.

Thư viện mới hoàn toàn có thể truy cập cho tất cả sinh viên.

The website provides accessible information for people with disabilities.

Trang web cung cấp thông tin có thể truy cập cho người khuyết tật.

The park has accessive facilities for elderly visitors.

Công viên có các cơ sở có thể truy cập cho khách thăm cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accessive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accessive

Không có idiom phù hợp