Bản dịch của từ Accessive trong tiếng Việt
Accessive

Accessive (Adjective)
Có thể truy cập được; có thể truy cập.
Able to be accessed; accessible.
The new library is fully accessible to all students.
Thư viện mới hoàn toàn có thể truy cập cho tất cả sinh viên.
The website provides accessible information for people with disabilities.
Trang web cung cấp thông tin có thể truy cập cho người khuyết tật.
The park has accessive facilities for elderly visitors.
Công viên có các cơ sở có thể truy cập cho khách thăm cao tuổi.
Từ "accessive" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc trạng thái phụ thuộc, với ý nghĩa gắn liền với sự tiếp cận hoặc sự thêm vào. Trong ngữ pháp, nó thường được sử dụng để mô tả các từ biểu thị hành động hoặc trạng thái bổ sung. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về việc sử dụng từ này, mặc dù từ "accessory" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau ở cả hai phiên bản.
Từ "accessive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accessivus", nghĩa là "đến gần" hoặc "tham gia". Tiền tố "ad-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "đến", kết hợp với động từ "cedere", nghĩa là "rời bỏ" hoặc "tiến tới". Trong ngữ cảnh hiện đại, "accessive" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm có tính chất bổ sung hoặc tham gia vào một cái gì đó, như trong ngữ pháp, nơi các từ có thể bổ sung ý nghĩa cho câu. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc nguyên thủy của từ.
Từ "accessive" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ngôn ngữ học và logic. Ý nghĩa của từ này liên quan đến việc mô tả trạng thái hoặc tính chất của một điều gì đó có thể được thêm vào hoặc tiếp cận. Trong các tình huống học thuật, "accessive" có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc phân tích ngữ nghĩa, nhưng không phải là thuật ngữ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS.