Bản dịch của từ Accident insurance trong tiếng Việt
Accident insurance

Accident insurance (Noun)
Many people buy accident insurance for peace of mind during travel.
Nhiều người mua bảo hiểm tai nạn để yên tâm khi du lịch.
Accident insurance does not cover all types of injuries or damages.
Bảo hiểm tai nạn không bao gồm tất cả các loại thương tích hoặc thiệt hại.
Does accident insurance help in covering medical expenses after a mishap?
Bảo hiểm tai nạn có giúp chi trả chi phí y tế sau sự cố không?
Bảo hiểm tai nạn (accident insurance) là một hình thức bảo hiểm cung cấp bồi thường tài chính cho cá nhân khi họ bị thương tích hoặc thiệt hại do tai nạn xảy ra. Loại bảo hiểm này thường chi trả cho các chi phí y tế, mất thu nhập, hoặc tổn thất liên quan đến việc điều trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về một số chi tiết hợp đồng và điều khoản cụ thể của từng công ty bảo hiểm.
Từ "accident" có gốc từ tiếng Latin "accidens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "rơi xuống". Được chuyển sang tiếng Pháp trung cổ trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, "accident" chỉ sự kiện bất ngờ không thể đoán trước. Trong ngữ cảnh bảo hiểm, "accident insurance" phát triển từ khái niệm này, đề cập đến bảo hiểm cho những tổn thất do các sự kiện bất ngờ gây ra, thể hiện tính chất ngẫu nhiên và không xác định.
Bảo hiểm tai nạn là một thuật ngữ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh như nghe và đọc, nơi thí sinh có thể tiếp xúc với các tình huống liên quan đến bảo hiểm và quản lý rủi ro. Trong phần viết và nói, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về tài chính cá nhân hoặc bảo vệ quyền lợi. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, bảo hiểm tai nạn thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện, quảng cáo hoặc tài liệu pháp lý liên quan đến an toàn và bảo vệ sức khỏe.