Bản dịch của từ Accident insurance trong tiếng Việt

Accident insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accident insurance (Noun)

ˈæksɪdnt ɪnʃˈʊɹns
ˈæksɪdnt ɪnʃˈʊɹns
01

Một hình thức bảo hiểm bồi thường cho những tổn thất phát sinh do những sự kiện hoặc rủi ro ngoài ý muốn.

A form of insurance that compensates for losses incurred due to unintended events or mishaps.

Ví dụ

Many people buy accident insurance for peace of mind during travel.

Nhiều người mua bảo hiểm tai nạn để yên tâm khi du lịch.

Accident insurance does not cover all types of injuries or damages.

Bảo hiểm tai nạn không bao gồm tất cả các loại thương tích hoặc thiệt hại.

Does accident insurance help in covering medical expenses after a mishap?

Bảo hiểm tai nạn có giúp chi trả chi phí y tế sau sự cố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accident insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accident insurance

Không có idiom phù hợp