Bản dịch của từ Accidented trong tiếng Việt
Accidented

Accidented (Adjective)
Về một cảnh quan, bản chất của nó: đặc trưng bởi sự bất thường, nhấp nhô.
Of a landscape its nature characterized by irregularities undulating.
The accidented hills near my town attract many tourists every year.
Những ngọn đồi gập ghềnh gần thị trấn tôi thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The city does not have many accidented areas for recreation.
Thành phố không có nhiều khu vực gập ghềnh để giải trí.
Are there any accidented landscapes in your neighborhood?
Có những cảnh quan gập ghềnh nào trong khu phố của bạn không?
Từ "accidented" thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ những sự việc hoặc tình huống có liên quan đến tai nạn. Tuy nhiên, từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, người sử dụng thường chọn "accidental" để diễn đạt ý nghĩa tương tự về những sự kiện xảy ra do ngẫu nhiên hay không có chủ ý. Từ "accidental" được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng "accidented" có thể được xem là một dạng hiếm và cổ điển hơn, ít gặp trong văn viết hiện đại.
Từ "accidented" bắt nguồn từ tiếng Latinh "accidens", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "tình cờ". Trong tiếng Latinh, "accidens" là dạng phân từ của động từ "accidere", từ "ad-" (thêm vào) và "cadere" (rơi). Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những sự kiện bất ngờ hoặc không dự kiến. Hiện nay, "accidented" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một tình huống xảy ra do sự cố hoặc tai nạn, khẳng định tính ngẫu nhiên và không thể đoán trước của các biến cố.
Từ “accidented” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thay vào đó, từ "accidental" thường được sử dụng hơn để chỉ các tình huống không mong đợi. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo tai nạn hoặc thảo luận về các sự cố không lường trước được trong các lĩnh vực như giao thông hoặc an toàn lao động. Tuy nhiên, từ "accidented" không phổ biến và không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh tiêu chuẩn.