Bản dịch của từ Accommodativeness trong tiếng Việt
Accommodativeness

Accommodativeness (Noun)
Her accommodativeness made the social event enjoyable for everyone involved.
Tính linh hoạt của cô ấy làm cho sự kiện xã hội thú vị cho mọi người.
Their accommodativeness did not help with the ongoing social conflict.
Sự linh hoạt của họ không giúp ích cho xung đột xã hội đang diễn ra.
Is accommodativeness important for successful social interactions in communities?
Liệu tính linh hoạt có quan trọng cho các tương tác xã hội thành công trong cộng đồng không?
Tính từ "accommodativeness" đề cập đến khả năng dễ dàng thích nghi, linh hoạt trong hành vi hoặc thái độ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và quản lý để chỉ sự sẵn sàng tiếp nhận và hỗ trợ ý kiến, nhu cầu của người khác. Mặc dù "accommodativeness" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay hình thức, việc dùng từ này cũng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "accommodativeness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "accommodare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thích ứng". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, mang theo ý nghĩa liên quan đến sự sẵn sàng và khả năng điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh hoặc nhu cầu của người khác. Do đó, "accommodativeness" hiện nay được hiểu là sự linh hoạt, dễ dãi và khả năng đáp ứng, phản ánh sự chu đáo và tinh thần hợp tác trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "accommodativeness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói khi thảo luận về khả năng thích nghi hoặc sự linh hoạt trong các tình huống giao tiếp xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và quản lý, nhằm mô tả tính cách hoặc hành vi của cá nhân hoặc tổ chức trong việc đáp ứng nhu cầu của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp