Bản dịch của từ Accommodativeness trong tiếng Việt

Accommodativeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accommodativeness (Noun)

əkˈɑmədeɪtɪvnɛs
əkˈɑmədeɪtɪvnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của khả năng thích ứng.

The state or quality of being accommodative.

Ví dụ

Her accommodativeness made the social event enjoyable for everyone involved.

Tính linh hoạt của cô ấy làm cho sự kiện xã hội thú vị cho mọi người.

Their accommodativeness did not help with the ongoing social conflict.

Sự linh hoạt của họ không giúp ích cho xung đột xã hội đang diễn ra.

Is accommodativeness important for successful social interactions in communities?

Liệu tính linh hoạt có quan trọng cho các tương tác xã hội thành công trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accommodativeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accommodativeness

Không có idiom phù hợp