Bản dịch của từ Accompanied by trong tiếng Việt
Accompanied by

Accompanied by (Phrase)
Cùng với.
Along with.
She was accompanied by her best friend to the party.
Cô ấy được đi cùng với bạn thân đến buổi tiệc.
He prefers not to be accompanied by strangers in public places.
Anh ấy thích không được đi cùng với người lạ ở nơi công cộng.
Are you comfortable being accompanied by a colleague during the interview?
Bạn có thoải mái khi được đi cùng với đồng nghiệp trong buổi phỏng vấn không?
Trong công ty của.
In the company of.
She was accompanied by her best friend during the presentation.
Cô ấy được đi cùng bởi người bạn thân trong buổi thuyết trình.
He prefers not to be accompanied by strangers to social events.
Anh ấy thích không được đi cùng bởi người lạ đến sự kiện xã hội.
Were you accompanied by anyone when you attended the IELTS workshop?
Bạn đã được đi cùng bởi ai khi bạn tham gia hội thảo IELTS chưa?
Cụm từ "accompanied by" được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đi kèm hoặc đồng hành với một thứ khác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự hiện diện đồng thời của hai hoặc nhiều yếu tố. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, chỉ khác biệt về giọng điệu trong phát âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "accompanied by" bắt nguồn từ tiếng Latin "accompanyare", kết hợp giữa "ad-" (đến) và "companion" từ "companionem", có nghĩa là "người đồng hành". Từ này phản ánh sự hiện diện chung hoặc sự hỗ trợ giữa các đối tượng. Lịch sử từ này gắn liền với những thảo luận về quan hệ xã hội và tương tác con người, do đó, ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc một thứ gì đó xảy ra cùng với một thứ khác trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "accompanied by" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện đồng thời của hai hoặc nhiều yếu tố. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện trong việc nêu ra ví dụ hoặc để diễn tả mối quan hệ giữa các ý tưởng. Trong ngữ cảnh chung, cụm này thường được dùng trong các báo cáo, mô tả sự kiện, và trong giao tiếp thông thường khi đề cập đến việc một thứ gì đó diễn ra cùng với thứ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



