Bản dịch của từ Accomplishable trong tiếng Việt
Accomplishable
Adjective
Accomplishable (Adjective)
əkˈɑmpləʃəbəl
əkˈɑmpləʃəbəl
01
Có khả năng hoàn thành; có thể thực hiện được.
Capable of being accomplished; practicable.
Ví dụ
The social project is accomplishable within the given timeframe.
Dự án xã hội có thể thực hiện trong thời gian nhất định.
The accomplishable goals of the charity event were met successfully.
Những mục tiêu có thể đạt được của sự kiện từ thiện đã được đáp ứng thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accomplishable
Không có idiom phù hợp