Bản dịch của từ Accomplishable trong tiếng Việt
Accomplishable

Accomplishable (Adjective)
Có khả năng hoàn thành; có thể thực hiện được.
Capable of being accomplished; practicable.
The social project is accomplishable within the given timeframe.
Dự án xã hội có thể thực hiện trong thời gian nhất định.
The accomplishable goals of the charity event were met successfully.
Những mục tiêu có thể đạt được của sự kiện từ thiện đã được đáp ứng thành công.
Volunteering is an accomplishable way to give back to society.
Tình nguyện là một cách có thể thực hiện để trả lại cho xã hội.
Dạng tính từ của Accomplishable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accomplishable Có thể thực hiện được | - | - |
Họ từ
Từ "accomplishable" được định nghĩa là khả năng đạt được hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những mục tiêu hoặc nhiệm vụ có thể hoàn thành thành công. Trong tiếng Anh, "accomplishable" không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể gặp từ "achievable" với nghĩa tương đương hơn trong khi "accomplishable" ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp.
Từ "accomplishable" xuất phát từ gốc Latin "complere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "đạt được". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ hậu tố "-able", thể hiện khả năng hoặc khả thi. Lịch sử từ này liên quan đến ý nghĩa hoàn thành những nhiệm vụ hoặc mục tiêu có thể đạt được. Từ "accomplishable" hiện tại thường được sử dụng để chỉ những mục tiêu hoặc kết quả có khả năng hoàn thành, phản ánh ý nghĩa gốc của khả năng đạt được thành công.
Từ "accomplishable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần Nghe, nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mục tiêu và thành tựu, đặc biệt là khi thảo luận về khả năng đạt được điều gì đó. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề về quản lý thời gian hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến tính khả thi của kế hoạch hoặc mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp