Bản dịch của từ According to hoyle trong tiếng Việt
According to hoyle

According to hoyle (Idiom)
Theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.
In accordance with established rules or standards.
According to Hoyle, social etiquette is important in formal gatherings.
Theo quy tắc, phép lịch sự xã hội rất quan trọng trong các buổi gặp mặt chính thức.
Social events should not be planned according to Hoyle's strict rules.
Các sự kiện xã hội không nên được lên kế hoạch theo các quy tắc nghiêm ngặt.
Is social behavior always according to Hoyle in modern society?
Hành vi xã hội có luôn theo quy tắc trong xã hội hiện đại không?
Theo các nguyên tắc đã được thiết lập, đặc biệt là trong các trò chơi hoặc hoạt động.
According to the established principles especially in games or activities.
According to Hoyle, social rules must be followed in gatherings.
Theo quy tắc, các quy tắc xã hội phải được tuân theo trong các buổi gặp gỡ.
According to Hoyle, they did not behave properly at the party.
Theo quy tắc, họ đã không cư xử đúng mực tại bữa tiệc.
Did they follow according to Hoyle during the community event?
Họ có tuân theo quy tắc trong sự kiện cộng đồng không?
Theo cách đúng đắn hoặc phù hợp dựa trên trí tuệ thông thường.
In a manner that is correct or proper based on conventional wisdom.
According to Hoyle, social etiquette is essential for formal gatherings.
Theo đúng quy tắc, phép lịch sự xã hội rất quan trọng trong các buổi tiệc.
Social media behavior is not, according to Hoyle, always appropriate.
Hành vi trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng đúng mực.
Is it according to Hoyle to discuss politics at dinner parties?
Có phải theo đúng quy tắc không khi thảo luận chính trị tại tiệc tối?
"Cụm từ 'according to Hoyle' có nguồn gốc từ tên của Edmond Hoyle, người nổi tiếng với các quy tắc và hướng dẫn trong trò chơi bài vào thế kỷ 18. Cụm từ này được dùng để chỉ việc thực hiện các quy tắc một cách chính xác, đúng như quy định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ thường được vận dụng trong lĩnh vực trò chơi hay các quy tắc xã hội".
Cụm từ "according to Hoyle" xuất phát từ tên của Edmond Hoyle, một tác giả người Anh nổi tiếng với các tác phẩm về trò chơi bài và quy tắc trò chơi vào thế kỷ 18. Ông đã xác lập nhiều nguyên tắc về cách chơi một số trò chơi, đặc biệt là đánh bạc. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc tuân theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được công nhận, thể hiện tính chính xác và uy tín trong ngữ cảnh rộng rãi hơn.
Cụm từ "according to Hoyle" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để chỉ việc tham khảo một nguyên tắc hay quy định có thẩm quyền. Nó có nguồn gốc từ Edward Hoyle, một nhà viết sách về trò chơi bài. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện khi thảo luận về quy tắc trong các trò chơi hoặc trong các cuộc hội thoại chính thức, nhằm nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp