Bản dịch của từ According to hoyle trong tiếng Việt

According to hoyle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

According to hoyle (Idiom)

01

Theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.

In accordance with established rules or standards.

Ví dụ

According to Hoyle, social etiquette is important in formal gatherings.

Theo quy tắc, phép lịch sự xã hội rất quan trọng trong các buổi gặp mặt chính thức.

Social events should not be planned according to Hoyle's strict rules.

Các sự kiện xã hội không nên được lên kế hoạch theo các quy tắc nghiêm ngặt.

Is social behavior always according to Hoyle in modern society?

Hành vi xã hội có luôn theo quy tắc trong xã hội hiện đại không?

02

Theo các nguyên tắc đã được thiết lập, đặc biệt là trong các trò chơi hoặc hoạt động.

According to the established principles especially in games or activities.

Ví dụ

According to Hoyle, social rules must be followed in gatherings.

Theo quy tắc, các quy tắc xã hội phải được tuân theo trong các buổi gặp gỡ.

According to Hoyle, they did not behave properly at the party.

Theo quy tắc, họ đã không cư xử đúng mực tại bữa tiệc.

Did they follow according to Hoyle during the community event?

Họ có tuân theo quy tắc trong sự kiện cộng đồng không?

03

Theo cách đúng đắn hoặc phù hợp dựa trên trí tuệ thông thường.

In a manner that is correct or proper based on conventional wisdom.

Ví dụ

According to Hoyle, social etiquette is essential for formal gatherings.

Theo đúng quy tắc, phép lịch sự xã hội rất quan trọng trong các buổi tiệc.

Social media behavior is not, according to Hoyle, always appropriate.

Hành vi trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng đúng mực.

Is it according to Hoyle to discuss politics at dinner parties?

Có phải theo đúng quy tắc không khi thảo luận chính trị tại tiệc tối?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/according to hoyle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with According to hoyle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.