Bản dịch của từ Accoucheur trong tiếng Việt
Accoucheur

Accoucheur (Noun)
The accoucheur assisted in the delivery of 20 babies last month.
Người đỡ đẻ đã hỗ trợ sinh 20 em bé tháng trước.
The accoucheur did not attend the training session last week.
Người đỡ đẻ đã không tham dự buổi đào tạo tuần trước.
Is the accoucheur available for the upcoming childbirth class this Saturday?
Người đỡ đẻ có sẵn cho lớp học sinh con sắp tới vào thứ Bảy này không?
Dạng danh từ của Accoucheur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accoucheur | Accoucheurs |
Từ "accoucheur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "người hộ sinh" hoặc "bác sĩ sản khoa". Trong tiếng Anh, từ này thường không phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chuyên ngành. Trong khi đó, từ tương đương phổ biến hơn ở cả Anh và Mỹ là "obstetrician". "Accoucheur" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật, gợi nhớ đến vai trò thực hành sinh con trong các thế kỷ trước.
Từ "accoucheur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "accoucher", nghĩa là "sinh đẻ", có bắt nguồn từ tiếng Latinh "accumbere", nghĩa là "nằm xuống". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người phụ trách việc sinh nở, thường là nam giới, tại các bệnh viện hoặc gia đình. Ngày nay, "accoucheur" chủ yếu được dùng để chỉ các bác sĩ chuyên khoa sản, nhấn mạnh vai trò của họ trong quá trình sinh nở, dù rằng ngày nay nhiều phụ nữ cũng tham gia vào việc này.
"Accoucheur" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng Nghe, Nói và Đọc, vì đây là từ thuộc lĩnh vực y học, cụ thể là chuyên ngành sản khoa. Trong phong cách tiếng Anh hiện đại, từ này thường được thay thế bằng "obstetrician". Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lịch sử y học hoặc trong các tài liệu y khoa chuyên sâu. Tần suất sử dụng trong ngữ cảnh rộng lớn hơn cũng khá hạn chế, chủ yếu liên quan đến các cuộc hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp