Bản dịch của từ Accountancy trong tiếng Việt

Accountancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accountancy (Noun)

əkˈaʊntn̩si
əkˈaʊntn̩si
01

Nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ của kế toán viên.

The profession or duties of an accountant.

Ví dụ

Accountancy involves financial record-keeping and analysis for businesses.

Kế toán liên quan đến việc ghi chép tài chính và phân tích cho doanh nghiệp.

Studying accountancy can lead to a career in auditing or taxation.

Học kế toán có thể dẫn đến một sự nghiệp trong kiểm toán hoặc thuế.

The demand for skilled professionals in accountancy is increasing globally.

Nhu cầu về các chuyên gia kế toán có kỹ năng đang tăng trên toàn cầu.

Dạng danh từ của Accountancy (Noun)

SingularPlural

Accountancy

-

Kết hợp từ của Accountancy (Noun)

CollocationVí dụ

Creative accountancy

Kế toán sáng tạo

Creative accountancy can lead to financial fraud in social organizations.

Kế toán sáng tạo có thể dẫn đến gian lận tài chính trong các tổ chức xã hội.

Chartered accountancy

Kiểm toán công chứng

Chartered accountancy requires extensive training and certification.

Kiểm toán viên chứng chỉ yêu cầu đào tạo và chứng chỉ rộng lớn.

Public accountancy

Kiểm toán công cộng

Public accountancy ensures transparency in financial reporting.

Kế toán công cộng đảm bảo sự minh bạch trong báo cáo tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accountancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] The age group under 30 had the lowest expenditures, for only 6% of total expenditures [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Study ranked second, for 32% of all immigrants, followed by accompany/join family at 16 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In addition, maths is required when performing business operations like inventory management, and forecasting sales [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Success in business requires a broad range of knowledge including finance and which both use maths [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Accountancy

Không có idiom phù hợp