Bản dịch của từ Accountancy trong tiếng Việt
Accountancy

Accountancy (Noun)
Nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ của kế toán viên.
The profession or duties of an accountant.
Accountancy involves financial record-keeping and analysis for businesses.
Kế toán liên quan đến việc ghi chép tài chính và phân tích cho doanh nghiệp.
Studying accountancy can lead to a career in auditing or taxation.
Học kế toán có thể dẫn đến một sự nghiệp trong kiểm toán hoặc thuế.
The demand for skilled professionals in accountancy is increasing globally.
Nhu cầu về các chuyên gia kế toán có kỹ năng đang tăng trên toàn cầu.
Dạng danh từ của Accountancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accountancy | - |
Kết hợp từ của Accountancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Creative accountancy Kế toán sáng tạo | Creative accountancy can lead to financial fraud in social organizations. Kế toán sáng tạo có thể dẫn đến gian lận tài chính trong các tổ chức xã hội. |
Chartered accountancy Kiểm toán công chứng | Chartered accountancy requires extensive training and certification. Kiểm toán viên chứng chỉ yêu cầu đào tạo và chứng chỉ rộng lớn. |
Public accountancy Kiểm toán công cộng | Public accountancy ensures transparency in financial reporting. Kế toán công cộng đảm bảo sự minh bạch trong báo cáo tài chính. |
Họ từ
Kế toán, hay còn gọi là accountancy trong tiếng Anh, là một ngành học và nghề nghiệp liên quan đến việc ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "accounting" nhiều hơn để chỉ hoạt động đã nêu. Việc sử dụng chính xác thuật ngữ này có thể phụ thuộc vào văn cảnh nghề nghiệp hoặc học thuật.
Từ "accountancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán". Cụm từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "aconter", mang theo nghĩa "báo cáo" và "ghi chép". Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển của ngành kế toán từ việc tính toán các giao dịch thương mại đơn giản đến hệ thống quản lý tài chính phức tạp hiện nay. Do đó, "accountancy" hiện nay không chỉ phản ánh một lĩnh vực chuyên môn mà còn là một phần thiết yếu trong hoạt động kinh doanh.
Từ "accountancy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả các ngành nghề và lĩnh vực học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "accountancy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tài chính, kế toán và quản lý doanh nghiệp. Từ này phản ánh trách nhiệm ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



