Bản dịch của từ Accountancy trong tiếng Việt
Accountancy
Accountancy (Noun)
Nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ của kế toán viên.
The profession or duties of an accountant.
Accountancy involves financial record-keeping and analysis for businesses.
Kế toán liên quan đến việc ghi chép tài chính và phân tích cho doanh nghiệp.
Studying accountancy can lead to a career in auditing or taxation.
Học kế toán có thể dẫn đến một sự nghiệp trong kiểm toán hoặc thuế.
Kết hợp từ của Accountancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Creative accountancy Kế toán sáng tạo | Creative accountancy can lead to financial fraud in social organizations. Kế toán sáng tạo có thể dẫn đến gian lận tài chính trong các tổ chức xã hội. |
Chartered accountancy Kiểm toán công chứng | Chartered accountancy requires extensive training and certification. Kiểm toán viên chứng chỉ yêu cầu đào tạo và chứng chỉ rộng lớn. |
Public accountancy Kiểm toán công cộng | Public accountancy ensures transparency in financial reporting. Kế toán công cộng đảm bảo sự minh bạch trong báo cáo tài chính. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp