Bản dịch của từ Accounting allowance trong tiếng Việt
Accounting allowance
Accounting allowance (Phrase)
The accounting allowance for charities was increased to $5,000 this year.
Khoản trợ cấp kế toán cho các tổ chức từ thiện đã tăng lên $5,000 năm nay.
The accounting allowance does not cover personal expenses for social events.
Khoản trợ cấp kế toán không bao gồm chi phí cá nhân cho các sự kiện xã hội.
Is the accounting allowance sufficient for community projects in 2024?
Khoản trợ cấp kế toán có đủ cho các dự án cộng đồng năm 2024 không?
Khoản trợ cấp kế toán là một thuật ngữ trong kế toán dùng để chỉ số tiền dự kiến sẽ được dùng để bù đắp cho các khoản lỗ, chi phí, hoặc nợ không thu hồi được trong tương lai. Khoản trợ cấp này thường được tính toán dựa trên các ước lượng và thông lệ kế toán hiện hành để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh pháp lý hoặc quy định kế toán cụ thể giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "accounting allowance" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "accounting" có nguồn gốc từ từ Latin "computare" có nghĩa là "tính toán". "Allowance" lại có nguồn gốc từ từ Latin "alutio", liên quan đến việc cho phép hoặc chấp nhận. Trong lịch sử, "accounting allowance" đã được áp dụng trong lĩnh vực kế toán để chỉ số tiền được ghi nhận như một khoản chấp nhận trong các báo cáo tài chính nhằm tính đến các khoản phí tổn hoặc giảm giá. Sự kết hợp này giúp định hình các thông lệ hiện nay trong việc quản lý tài chính và báo cáo.
Cụm từ "accounting allowance" có tần suất sử dụng đáng kể trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, thảo luận về các khoản dự phòng và quy định kế toán. Phân tích báo cáo tài chính và tối ưu hóa chi phí là những tình huống phổ biến khi cụm từ này xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp