Bản dịch của từ Accounting allowance trong tiếng Việt

Accounting allowance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accounting allowance (Phrase)

01

Một loại phụ cấp cụ thể trong kế toán.

A specific type of allowance in accounting.

Ví dụ

The accounting allowance for charities was increased to $5,000 this year.

Khoản trợ cấp kế toán cho các tổ chức từ thiện đã tăng lên $5,000 năm nay.

The accounting allowance does not cover personal expenses for social events.

Khoản trợ cấp kế toán không bao gồm chi phí cá nhân cho các sự kiện xã hội.

Is the accounting allowance sufficient for community projects in 2024?

Khoản trợ cấp kế toán có đủ cho các dự án cộng đồng năm 2024 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accounting allowance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accounting allowance

Không có idiom phù hợp