Bản dịch của từ Accretionary trong tiếng Việt

Accretionary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accretionary (Adjective)

əkɹˈɛʃənˌɛɹi
əkɹˈɛʃənˌɛɹi
01

Của, liên quan đến, hoặc dưới hình thức bồi đắp.

Of pertaining to or in the form of an accretion.

Ví dụ

The accretionary process of forming friendships is gradual and meaningful.

Quá trình phát triển mối quan hệ bạn bè là dần dần và ý nghĩa.

Her accretionary attitude towards charity work reflects her caring nature.

Thái độ tích tụ của cô đối với công việc từ thiện phản ánh bản chất chu đáo của cô.

The accretionary growth of the community center was supported by local volunteers.

Sự phát triển tăng dần của trung tâm cộng đồng được hỗ trợ bởi các tình nguyện viên địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accretionary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accretionary

Không có idiom phù hợp