Bản dịch của từ Accretionary trong tiếng Việt
Accretionary

Accretionary (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc dưới hình thức bồi đắp.
Of pertaining to or in the form of an accretion.
The accretionary process of forming friendships is gradual and meaningful.
Quá trình phát triển mối quan hệ bạn bè là dần dần và ý nghĩa.
Her accretionary attitude towards charity work reflects her caring nature.
Thái độ tích tụ của cô đối với công việc từ thiện phản ánh bản chất chu đáo của cô.
The accretionary growth of the community center was supported by local volunteers.
Sự phát triển tăng dần của trung tâm cộng đồng được hỗ trợ bởi các tình nguyện viên địa phương.
Họ từ
Từ "accretionary" là một tính từ dùng để chỉ quá trình tích lũy hoặc gia tăng dần dần, như trong ngữ cảnh địa chất, nơi nó mô tả sự hình thành của đất đá và các cấu trúc địa chất qua quá trình lắng đọng và tích lũy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, ở Anh, nó thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hơn.
Từ "accretionary" xuất phát từ gốc Latin "accretio", có nghĩa là sự gia tăng hay phát triển qua thời gian. "Accretio" được tạo thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "crescere" (tăng trưởng). Từ thế kỷ 15, "accretionary" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để chỉ sự tích tụ hoặc gia tăng dần dần của một vật chất hay một yếu tố nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc mô tả các quá trình hoặc hiện tượng diễn ra từ từ qua sự tích lũy.
Từ "accretionary" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học và tự nhiên, như địa chất học và sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, "accretionary" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học để mô tả quá trình tích tụ hoặc gia tăng, ví dụ trong mô tả sự hình thành của hành tinh hay sự phát triển của các hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp