Bản dịch của từ Accruement trong tiếng Việt
Accruement

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accruement" đề cập đến quá trình hoặc trạng thái gia tăng hoặc tích lũy một cái gì đó theo thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính để mô tả sự gia tăng lợi nhuận hay tài sản. Thuật ngữ này thường có dạng "accruement" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, một từ tương tự là "accrual" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai cách sử dụng này chủ yếu nằm ở việc phổ biến và ngữ cảnh nhưng đều mang ý nghĩa liên quan đến sự tích lũy.
Từ "accruement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "accruere", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "tích lũy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "accruer", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Kể từ thế kỷ 15, "accruement" được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng hoặc sự tích lũy tài sản, lợi ích. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc gia tăng giá trị theo thời gian, phản ánh rõ nét nguồn gốc về sự tích lũy trong quá trình phát triển.
Từ "accruement" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề tài chính và quản lý kinh doanh. Từ này mô tả quá trình tích lũy tài sản hoặc lợi ích theo thời gian, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và thảo luận về kế hoạch tiết kiệm. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho ứng viên nhằm nâng cao khả năng thể hiện quan điểm trong những tình huống liên quan đến tài chính.
Họ từ
Từ "accruement" đề cập đến quá trình hoặc trạng thái gia tăng hoặc tích lũy một cái gì đó theo thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính để mô tả sự gia tăng lợi nhuận hay tài sản. Thuật ngữ này thường có dạng "accruement" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, một từ tương tự là "accrual" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai cách sử dụng này chủ yếu nằm ở việc phổ biến và ngữ cảnh nhưng đều mang ý nghĩa liên quan đến sự tích lũy.
Từ "accruement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "accruere", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "tích lũy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "accruer", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Kể từ thế kỷ 15, "accruement" được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng hoặc sự tích lũy tài sản, lợi ích. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc gia tăng giá trị theo thời gian, phản ánh rõ nét nguồn gốc về sự tích lũy trong quá trình phát triển.
Từ "accruement" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề tài chính và quản lý kinh doanh. Từ này mô tả quá trình tích lũy tài sản hoặc lợi ích theo thời gian, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và thảo luận về kế hoạch tiết kiệm. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho ứng viên nhằm nâng cao khả năng thể hiện quan điểm trong những tình huống liên quan đến tài chính.
