Bản dịch của từ Accruement trong tiếng Việt

Accruement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accruement (Noun)

əkɹˈumənt
əkɹˈumənt
01

Hành động tích lũy.

The act of accruing.

Ví dụ

The accruement of funds helps local charities support the community.

Việc tích lũy quỹ giúp các tổ chức từ thiện địa phương hỗ trợ cộng đồng.

The accruement of benefits is not always fair for everyone involved.

Việc tích lũy lợi ích không phải lúc nào cũng công bằng cho mọi người.

Is the accruement of resources necessary for social development?

Liệu việc tích lũy tài nguyên có cần thiết cho phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accruement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accruement

Không có idiom phù hợp