Bản dịch của từ Accruement trong tiếng Việt
Accruement

Accruement (Noun)
The accruement of funds helps local charities support the community.
Việc tích lũy quỹ giúp các tổ chức từ thiện địa phương hỗ trợ cộng đồng.
The accruement of benefits is not always fair for everyone involved.
Việc tích lũy lợi ích không phải lúc nào cũng công bằng cho mọi người.
Is the accruement of resources necessary for social development?
Liệu việc tích lũy tài nguyên có cần thiết cho phát triển xã hội không?
Họ từ
Từ "accruement" đề cập đến quá trình hoặc trạng thái gia tăng hoặc tích lũy một cái gì đó theo thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính để mô tả sự gia tăng lợi nhuận hay tài sản. Thuật ngữ này thường có dạng "accruement" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, một từ tương tự là "accrual" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai cách sử dụng này chủ yếu nằm ở việc phổ biến và ngữ cảnh nhưng đều mang ý nghĩa liên quan đến sự tích lũy.
Từ "accruement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "accruere", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "tích lũy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "accruer", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Kể từ thế kỷ 15, "accruement" được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng hoặc sự tích lũy tài sản, lợi ích. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc gia tăng giá trị theo thời gian, phản ánh rõ nét nguồn gốc về sự tích lũy trong quá trình phát triển.
Từ "accruement" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề tài chính và quản lý kinh doanh. Từ này mô tả quá trình tích lũy tài sản hoặc lợi ích theo thời gian, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và thảo luận về kế hoạch tiết kiệm. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho ứng viên nhằm nâng cao khả năng thể hiện quan điểm trong những tình huống liên quan đến tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp