Bản dịch của từ Accursedness trong tiếng Việt

Accursedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accursedness (Noun)

ˈəkɝsədnəs
ˈəkɝsədnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị nguyền rủa; khốn.

The quality or state of being accursed wretchedness.

Ví dụ

The accursedness of poverty affects many families in urban areas.

Tình trạng khốn khổ của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở đô thị.

There is no accursedness in wealth; it brings happiness.

Không có sự khốn khổ nào trong sự giàu có; nó mang lại hạnh phúc.

Is the accursedness of war ever justified in society?

Liệu sự khốn khổ của chiến tranh có bao giờ được biện minh trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accursedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accursedness

Không có idiom phù hợp