Bản dịch của từ Accursedness trong tiếng Việt
Accursedness

Accursedness (Noun)
The accursedness of poverty affects many families in urban areas.
Tình trạng khốn khổ của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở đô thị.
There is no accursedness in wealth; it brings happiness.
Không có sự khốn khổ nào trong sự giàu có; nó mang lại hạnh phúc.
Is the accursedness of war ever justified in society?
Liệu sự khốn khổ của chiến tranh có bao giờ được biện minh trong xã hội?
"Accursedness" là danh từ chỉ trạng thái bị nguyền rủa hoặc chịu đựng những điều bất hạnh, có liên quan đến tác động xấu của lời nguyền. Từ này thường được sử dụng trong văn bản văn học, thể hiện một cảm giác đau khổ hoặc bất hạnh không thể tránh khỏi. "Accursedness" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau, với ngữ điệu có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "accursedness" xuất phát từ gốc Latin "accusare", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "nguyền rủa". Bổ sung bằng hậu tố "-ness", từ này chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự bị nguyền rủa. Trong lịch sử, khái niệm này thường được liên kết với sự phán xét hoặc sự trừng phạt từ thần thánh, phản ánh quan niệm về tội lỗi và hình phạt trong văn hóa phương Tây. Hiện nay, "accursedness" được sử dụng để mô tả trạng thái mà một cái gì đó hoặc ai đó bị nguyền rủa, mang lại cảm giác tiêu cực và bi kịch.
Từ "accursedness" là một danh từ ít gặp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm thể hiện sự phản ánh về tội lỗi và những lời nguyền rủa. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, số phận và sự trừng phạt. Tuy nhiên, do tính ngữ nghĩa hẹp và khá trang trọng, nó ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.