Bản dịch của từ Acellular trong tiếng Việt

Acellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acellular (Adjective)

eɪsˈɛljʊləɹ
eɪsˈɛljʊləɹ
01

Không bao gồm, chia thành hoặc chứa các ô.

Not consisting of divided into or containing cells.

Ví dụ

The acellular structure of the organization made communication difficult.

Cấu trúc không tế bào của tổ chức làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn.

The research found that acellular societies struggle to adapt to change.

Nghiên cứu phát hiện rằng các xã hội không tế bào gặp khó khăn trong việc thích nghi với sự thay đổi.

Are acellular communities less resilient in times of crisis than cell-based ones?

Liệu cộng đồng không tế bào có ít sự phục hồi hơn trong thời kỳ khủng hoảng so với cộng đồng dựa trên tế bào?

Dạng tính từ của Acellular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acellular

Tế bào

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acellular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acellular

Không có idiom phù hợp