Bản dịch của từ Acentric trong tiếng Việt

Acentric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acentric (Adjective)

eɪsˈɛntɹɪk
eɪsˈɛntɹɪk
01

Không có trung tâm; không tập trung.

Without a centre not centralized.

Ví dụ

The acentric community focused on individual needs, not central authority.

Cộng đồng không trung tâm tập trung vào nhu cầu cá nhân, không có quyền lực trung ương.

Many acentric groups do not follow traditional leadership structures.

Nhiều nhóm không trung tâm không theo các cấu trúc lãnh đạo truyền thống.

Are acentric organizations more effective in promoting social change?

Các tổ chức không trung tâm có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acentric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acentric

Không có idiom phù hợp