Bản dịch của từ Acentric trong tiếng Việt
Acentric
Adjective
Acentric (Adjective)
Ví dụ
The acentric community focused on individual needs, not central authority.
Cộng đồng không trung tâm tập trung vào nhu cầu cá nhân, không có quyền lực trung ương.
Many acentric groups do not follow traditional leadership structures.
Nhiều nhóm không trung tâm không theo các cấu trúc lãnh đạo truyền thống.
Are acentric organizations more effective in promoting social change?
Các tổ chức không trung tâm có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acentric
Không có idiom phù hợp