Bản dịch của từ Acetated trong tiếng Việt
Acetated

Acetated (Adjective)
The acetated fabric was used for the community center's new curtains.
Vải được xử lý acetated đã được sử dụng cho rèm mới của trung tâm cộng đồng.
The volunteers did not prefer acetated materials for the social project.
Các tình nguyện viên không thích vật liệu acetated cho dự án xã hội.
Are acetated products more sustainable for social initiatives?
Các sản phẩm acetated có bền vững hơn cho các sáng kiến xã hội không?
"Từ 'acetated' là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ chất liệu hoặc hợp chất chứa acetate, thường là muối hoặc este của acid acetic. Trong ngữ cảnh hóa học, 'acetated' miêu tả những vật liệu được xử lý bằng acetate để tạo ra các tính chất đặc biệt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng 'acetated' với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, một số thuật ngữ hóa học cụ thể có thể khác nhau giữa hai biến thể, ảnh hưởng đến cách viết và phát âm trong các lĩnh vực chuyên môn".
Từ "acetated" bắt nguồn từ tiếng Latin "acidus", có nghĩa là "chua". Từ này được hình thành từ gốc "acetate", một hợp chất hóa học chứa gốc axetat, liên quan đến axit axetic. Trong lịch sử, axetat đã được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm và hóa học. Ngày nay, "acetated" thường được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc chất đã được xử lý bằng axetat, ngụ ý tính chất hóa học của chúng.
Từ "acetated" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành hóa học và công nghiệp, đề cập đến các hợp chất hoặc sản phẩm có gốc axetat, ví dụ như trong sản xuất nhựa và đồ uống. Sự sử dụng trong các lĩnh vực này cho thấy tầm quan trọng của từ trong ngữ cảnh chuyên môn cụ thể.