Bản dịch của từ Achate trong tiếng Việt
Achate
Achate (Noun)
Her collection includes an achate from the 19th century.
Bộ sưu tập của cô ấy bao gồm một viên achate từ thế kỷ 19.
Many people do not appreciate achate as a gemstone today.
Nhiều người không đánh giá cao achate như một loại đá quý ngày nay.
Is this achate still popular among collectors?
Viên achate này còn phổ biến trong số các nhà sưu tập không?
"Achate" là một thuật ngữ trong tiếng Pháp chỉ một loại đá quý từ nhóm chalcedon, có màu sắc biến đổi từ xanh lá cây nhạt đến xanh đậm, thường được sử dụng trong trang sức. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng thuật ngữ "agate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và ngữ nghĩa, khi "agate" được sử dụng rộng rãi hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều chỉ cùng một loại đá nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "achate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "achates", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "ákhates", chỉ một loại đá quý. Trong lịch sử, achate được biết đến với đặc tính mạnh mẽ và khả năng bảo vệ trong văn hóa cổ đại. Hiện nay, "achate" thường được sử dụng để chỉ viên đá trang trí, mang sắc thái biểu trưng cho sự giàu có, và sức mạnh, cho thấy mối liên hệ với niềm tin xưa cũ về giá trị của đá quý trong văn hóa nhân loại.
Từ "achate" không được phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các lĩnh vực khác, "achate" thường liên quan đến ngữ cảnh thương mại và kinh tế, chỉ đến hành động mua sắm hoặc thu mua hàng hóa. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như thương lượng giá cả, quyết định đầu tư, hoặc khi thảo luận về các chiến lược tiếp thị trong kinh doanh.