Bản dịch của từ Agate trong tiếng Việt
Agate
Agate (Noun)
Một loại đá trang trí bao gồm nhiều loại chalcedony cứng (thạch anh), thường có hình dạng dải.
An ornamental stone consisting of a hard variety of chalcedony (quartz), typically banded in appearance.
She wore a necklace made of agate at the social event.
Cô ấy đeo một dây chuyền được làm từ đá thạch anh tại sự kiện xã hội.
The agate table in the social club was a centerpiece.
Chiếc bàn thạch anh trong câu lạc bộ xã hội là trung tâm.
The socialite collected agate specimens from around the world.
Người nổi tiếng trong xã hội thu thập các mẫu thạch anh từ khắp nơi trên thế giới.
Họ từ
Agate là một loại đá quý có cấu trúc tinh thể vi mô, thường xuất hiện dưới dạng các khối hình tròn hoặc lớp với nhiều màu sắc khác nhau. Từ "agate" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "achates", chỉ nguồn gốc của loại đá này bên bờ sông Acragas ở Sicily. Agate có giá trị không chỉ trong trang sức mà còn trong phong thủy, được cho là mang lại may mắn và sự bảo vệ cho người sở hữu. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "agate" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "achates", có thể xuất phát từ một con sông ở Sicily mang tên Achates. Agate được biết đến như một loại đá quý, với cấu trúc dạng lớp và đa dạng màu sắc. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những viên đá quý có tính chất tương tự, mang ý nghĩa không chỉ về vẻ đẹp mà còn liên quan đến ý nghĩa phong thủy và khả năng chữa bệnh trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "agate" (đá agate) ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong chuyên ngành địa chất, khoáng vật học hoặc nghệ thuật chế tác đá quý. Ngoài ra, "agate" cũng thường được nhắc đến trong các thảo luận về đồ trang sức hoặc vật liệu xây dựng. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong các bài thi IELTS phản ánh tính chất chuyên môn và đặc thù của nó trong ngữ cảnh thưởng thức và nghiên cứu khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp