Bản dịch của từ Agate trong tiếng Việt
Agate
Noun [U/C]
Agate (Noun)
ˈægət
ˈægɪt
01
Một loại đá trang trí bao gồm nhiều loại chalcedony cứng (thạch anh), thường có hình dạng dải.
An ornamental stone consisting of a hard variety of chalcedony (quartz), typically banded in appearance.
Ví dụ
She wore a necklace made of agate at the social event.
Cô ấy đeo một dây chuyền được làm từ đá thạch anh tại sự kiện xã hội.
The agate table in the social club was a centerpiece.
Chiếc bàn thạch anh trong câu lạc bộ xã hội là trung tâm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agate
Không có idiom phù hợp