Bản dịch của từ Chalcedony trong tiếng Việt
Chalcedony
Chalcedony (Noun)
She wore a chalcedony pendant to the social event.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền chalcedony tới sự kiện xã hội.
The socialite collected rare chalcedony specimens for her collection.
Người nổi tiếng đã thu thập các mẫu chalcedony hiếm cho bộ sưu tập của mình.
The social gathering displayed beautiful chalcedony jewelry pieces.
Buổi tụ tập xã hội trưng bày các mảnh trang sức chalcedony đẹp.
Họ từ
Chalcedony là một loại khoáng chất silicat, thành phần chủ yếu là silicon dioxide (SiO2), thường xuất hiện dưới dạng tinh thể vi thể. Loại đá này có màu sắc đa dạng, từ trắng đục, xanh lam đến nâu và thường được sử dụng trong trang sức và nghệ thuật chạm khắc. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "chalcedony" với cùng nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Chalcedony được công nhận vì độ bền và vẻ đẹp, mang lại ý nghĩa tượng trưng cho sự bình yên và cân bằng.
Chalcedony có nguồn gốc từ từ Latinh "chalcedonius" và xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chalcedon", chỉ một thành phố cổ ở Bỉ. Từ thời La Mã, chalcedony đã được biết đến như một loại đá quý, có màu sắc đa dạng và tính chất trong suốt, thường được sử dụng trong chế tác đồ trang sức. Ngày nay, chalcedony vẫn giữ nguyên giá trị trong ngành đá quý và được ưa chuộng trong phong thủy nhờ vào những niềm tin liên quan đến năng lượng tích cực và sự bình an trong tâm hồn.
Từ "chalcedony" (thạch anh chalcedony) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến địa chất, đá quý và mỹ nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về khoáng vật học hoặc trang sức, nơi diễn tả đặc tính và ứng dụng của nó trong nghệ thuật và thương mại. Chalcedony cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm linh hoặc phong thủy, nhấn mạnh đến vai trò của nó như một biểu tượng trong văn hóa.